giáo trình hán ngữ 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

Bài 11 Chúng tôi đều là lưu học sinh

**Bài 11: Chúng tôi đều là lưu học sinh** **1. Từ mới** | Phiên âm | Chữ Hán | Dịch nghĩa | |---|---|---| | Wǒmen | 我们 | Chúng tôi | | dōu | 都 | đều | | shì | 是 | là | | liúxuésheng | 留学生 | lưu học sinh | | xiàwǔ | 下午 | buổi chiều | | shàngkè | 上课 | lên lớp | | jiàoshìlóu | 教室楼 | toà nhà học | | sāncé | 三层 | tầng ba | | bānjì | 班级 | lớp học | | sānwǔsān | 303 | phòng 303 | | hǎo | 好 | tốt | | nǐ | 你 | bạn (ngôi thứ 2) | | shénme | 什么 | cái gì | | zhuān yè | 专业 | chuyên ngành | | wo | 我 | tôi | | shàng | 上 | học | | dàxué | 大学 | đại học | | shànghǎi | 上海 | Thượng Hải | | guójiā | 国家 | quốc gia | | hàn | 韩 | Hàn Quốc | | rì | 日 | Nhật Bản | **2. Ngữ pháp** **2.1. Cấu trúc chủ ngữ + 都 + tân ngữ + là** Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng tất cả các thành viên trong chủ ngữ đều có một đặc điểm hoặc làm một hành động nào đó. **Công thức:** ``` Chủ ngữ + 都 + Tân ngữ + là ``` **Ví dụ:** ``` Wǒmen dōu shì liúxuésheng. 我们都留学生。 พวกเราทุกคน đều là lưu học sinh. ``` **2.2. Thì hiện tại tiếp diễn** **Công thức:** ``` Chủ ngữ + đang + Động từ ``` **Ví dụ:** ``` Wǒmen xiàwǔ shàngkè. 我们上上。 Buổi chiều chúng tôi lên lớp. ``` **3. Hội thoại** **甲:** 你们好,你们是留学生吗? **乙:** 是的,我们是留学生。 **甲:** 你们下午上课吗? **乙:** 对,我们在教室楼三层303教室上课。 **甲:** 好,谢谢。 **乙:** 不客气。 **Phiên âm:** **jiǎ:** Nǐmen hǎo, nǐmen shì liúxuésheng ma? **yǐ:** Shì de, wǒmen shì liúxuésheng. **jiǎ:** Nǐmen xiàwǔ shàngkè ma? **yǐ:** Duì, wǒmen zài jiàoshìlóu sāncé 303 bānjì shàngkè. **jiǎ:** Hǎo, xièxie. **yǐ:** Bú kèqì. **Dịch nghĩa:** **A:** Các bạn chào, các bạn là lưu học sinh à? **B:** Đúng vậy, chúng tôi là lưu học sinh. **A:** Các bạn học buổi chiều chứ? **B:** Đúng rồi, chúng tôi học ở lớp 303, toà nhà học tầng ba. **A:** Vâng, cảm ơn. **B:** Không có chi. **4. Luyện tập** **4.1. Dịch các câu sau sang tiếng Trung:** 1. Chúng tôi đều là sinh viên. 2. Buổi chiều, chúng tôi lên lớp. 3. Chúng tôi đến từ quốc gia khác nhau. 4. Tôi học đại học ở Thượng Hải. **4.2. Hoàn thành hội thoại sau:** **甲:** 你是哪里人? **乙:** 我是...人。 **Phiên âm:** **jiǎ:** Nǐ shì nǎlǐ rén? **yǐ:** Wǒ shì ... rén. **Dịch nghĩa:** **A:** Bạn đến từ đâu? **B:** Tôi đến từ ...

Làm Quen Tiếng Trung Căn Bản

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH