giáo trình hán ngữ 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

Bài 10 Ông ấy sống ở đâu

**Bài 10: Ông ấy sống ở đâu?** **Phần 1: Từ vựng** | Từ mới | Phiên âm | Nghĩa | |---|---|---| | 在 | zài | ở, tại | | 住 | zhù | ở, cư trú | | 家 | jiā | nhà | | 哪里 | nǎlǐ | đâu, nơi nào | | 在哪里 | zài nǎlǐ | ở đâu | | 旁边 | pángbiān | bên cạnh | | 靠近 | kàojìn | gần | | 银行 | yínháng | ngân hàng | | 医院 | yīyuàn | bệnh viện | | 学校 | xuéxiào | trường học | | 公园 | gōngyuán | công viên | **Phần 2: Ngữ pháp** **1. Cấu trúc câu hỏi "ở đâu?"** Để hỏi "ở đâu?", chúng ta sử dụng cấu trúc ngữ pháp: **主语 + 在哪里 + 地点** (Chủ ngữ + ở đâu + địa điểm) **Ví dụ:** - **他住在哪里?** Tà zhù zài nǎlǐ? (Ông ấy ở đâu?) - **我的家在哪里?** Wǒ de jiā zài nǎlǐ? (Nhà tôi ở đâu?) **2. Một số địa điểm phổ biến** - 家 jiā (nhà) - 学校 xuéxiào (trường học) - 医院 yīyuàn (bệnh viện) - 银行 yínháng (ngân hàng) - 公园 gōngyuán (công viên) **Phần 3: Ví dụ** - **我在学校。** Wǒ zài xuéxiào. (Tôi ở trường.) - **他住在公园旁边。** Tà zhù zài gōngyuán pángbiān. (Ông ấy ở gần công viên.) - **银行在医院的对面。** Yínháng zài yīyuàn de duìmiàn. (Ngân hàng ở đối diện bệnh viện.) - **学校在公园的旁边。** Xuéxiào zài gōngyuán de pángbiān. (Trường học ở bên cạnh công viên.) **Phần 4: Luyện tập** **1. Từ các từ sau, hãy tạo câu hỏi "ở đâu?".** - 医院 yīyuàn (bệnh viện) - 银行 yínháng (ngân hàng) - 学校 xuéxiào (trường học) **2. Dựa vào câu trả lời, hãy trả lời câu hỏi "ở đâu?".** **Câu trả lời:** - 他住在学校旁边。 - 医院在银行的对面。 - 她住在公园里。 **Câu hỏi:** - 他在哪里? (Ông ấy ở đâu?) - 医院在哪里? (Bệnh viện ở đâu?) - 她在哪里? (Cô ấy ở đâu?)

Làm Quen Tiếng Trung Căn Bản

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH