Bài 6 Tôi học tiếng Hán
**Bài 6: Mệnh lệnh câu**
**Ngữ pháp**
Mệnh lệnh câu được dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc khuyên nhủ ai đó làm gì. Cấu trúc chung của mệnh lệnh câu là:
```
동작 + (吧 ba)
```
Trong đó:
* **Động tác:** Có thể là động từ, cụm động từ hoặc danh từ làm động từ.
* **吧 (ba):** Hậu tố chỉ mệnh lệnh, có thể lược bỏ trong ngữ cảnh giao tiếp không trang trọng.
**Ví dụ**
| Hán tự | Phiên âm | Vietsub |
|---|---|---|
| 吃吧 | chī ba | Ăn đi |
| 看书吧 | kànshū ba | Đọc sách đi |
| 别说话 | bié shuōhuà | Đừng nói |
| 好好学习 | hǎohao xuéxí | Học hành chăm chỉ |
**Lưu ý:**
* Nếu động tác là tính từ, thì cần thêm **地 (de)** trước **吧 (ba)**.
* Nếu động tác là phủ định, thì cần thêm **别 (bié)** trước động tác.
**Ví dụ**
| Hán tự | Phiên âm | Vietsub |
|---|---|---|
| 慢慢吃吧 | mànman chī ba | Ăn từ từ đi |
| 别着急 | bié zháojí | Đừng vội |
**Bộ phận câu hỏi / phủ định**
| Bộ phận câu hỏi | Cấu trúc | Phiên âm | Vietsub |
|---|---|---|---|
| Chủ ngữ | 谁 (shuí) + Động tác | shéi chī | Ai ăn? |
| Bổ ngữ | Động tác + 什么 (shénme) | chī shénme | Ăn gì? |
| Phủ định | 不 (bù) + Động tác | bù chī | Không ăn |
**Ví dụ**
| Hán tự | Phiên âm | Vietsub |
|---|---|---|
| 谁看书? | shéi kànshū | Ai đọc sách? |
| 吃什么? | chī shénme | Ăn gì? |
| 别说话 | bié shuōhuà | Đừng nói |
**Luyện tập**
**1. Chuyển các câu sau sang mệnh lệnh câu**
* 他看书 | Anh ấy đọc sách
* 你们去学校 | Các bạn đi học
* 不要吃零食 | Đừng ăn vặt
**2. Hoàn thành câu hỏi bằng các từ cho sẵn**
* 谁 | Ai
* 吃 | Ăn
* 饭 | Cơm
**3. Chuyển các câu sau sang phủ định**
* 看电视 | Xem ti vi
* 睡觉 | Ngủ
* 大声说话 | Nói to
**Đáp án**
**1.**
* 看书吧 | Đọc sách đi
* 去学校吧 | Đi học đi
* 不要吃零食 | Đừng ăn vặt
**2.**
* 谁吃饭? | Ai ăn cơm?
**3.**
* 不看电视 | Đừng xem ti vi
* 不睡觉 | Đừng ngủ
* 不大声说话 | Đừng nói to