Bài 4 Bạn đi đâu đấy
**Bài 4 Bạn đi đâu đấy? 你到哪儿去 (Nǐ dào nǎr qù)**
**Phần 1: Từ vựng**
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 上 | shàng | lên |
| 下 | xià | xuống |
| 左 | zuǒ | trái |
| 右 | yòu | phải |
| 直走 | zhí zǒu | đi thẳng |
| 往哪儿走 | wǎng nǎr zǒu | đi về hướng nào |
| 到 | dào | đến |
| 去 | qù | đi |
| 这儿 | zhèr | ở đây |
| 那儿 | nàr | ở đó |
| 前面 | qiánmiàn | phía trước |
| 后面 | hòumiàn | phía sau |
**Phần 2: Ngữ pháp**
**1. Câu hỏi "Bạn đi đâu đấy?"**
* Dùng cấu trúc: **你到哪儿去 (Nǐ dào nǎr qù)**
Ví dụ:
你到哪儿去?(Nǐ dào nǎr qù?) - Bạn đi đâu đấy?
**2. Trả lời câu hỏi về hướng đi**
* Dùng cấu trúc: **往...走 (Wǎng...zǒu)**
Ví dụ:
往左走。(Wǎng zuǒ zǒu。) - Đi về bên trái.
往右走。(Wǎng yòu zǒu。) - Đi về bên phải.
一直走。(Yì zhí zǒu。) - Đi thẳng.
**3. Trả lời câu hỏi về địa điểm đích**
* Dùng cấu trúc: **到...去 (Dào...qù)**
Ví dụ:
到图书馆去。(Dào túshūguǎn qù。) - Đi đến thư viện.
到公园去。(Dào gōngyuán qù。) - Đi đến công viên.
**Phần 3: Luyện tập**
**Bài tập 1: Điền vào chỗ trống**
1. 你到哪儿去?( )
2. 往左走。( )
3. 一直走。( )
4. 到学校去。( )
5. 到商店去。( )
**Bài tập 2: Đặt câu hỏi**
1. Bạn đi về hướng nào? ( )
2. Bạn đến trường học phải đi như thế nào? ( )
3. Phải làm gì để đến thư viện? ( )
**Bài tập 3: Trả lời câu hỏi**
1. 你到哪儿去?(到商店去。)
2. 往哪儿走?(往右走。)
3. 到公园怎么走?(一直走。)