Bài 3 Ngày mai gặp lại
**Bài 3: Ngày mai gặp lại**
**Hán tự:**
* 明天 (míngtiān): ngày mai
* 见 (jiàn): gặp
* 再 (zài): lại
* 回 (huí): về
* 家 (jiā): nhà
* 你 (nǐ): bạn
**Phiên âm:**
* míngtiān: ngày mai
* jiàn: gặp
* zài: lại
* huí: về
* jiā: nhà
* nǐ: bạn
**Dịch nghĩa tiếng Việt:**
* Ngày mai gặp lại
* Xin chào, ngày mai gặp lại nhé
**Ví dụ:**
* 明天见。Míngtiān jiàn. Ngày mai gặp lại.
* 明天再见面吧。Míngtiān zài jiànmiàn ba. Ngày mai lại gặp mặt nhé.
* 明天记得回来。Míngtiān jìdé huílái. Ngày mai nhớ về nhà nhé.
**Luyện tập:**
**1. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:**
* 明天_______。Míngtiān _____.
* _______,明天见。_____,míngtiān jiàn.
**2. Dịch các câu sau sang tiếng Hán:**
* Ngày mai về nhà nhé.
* Xin chào, ngày mai gặp lại.
* Ngày mai lại gặp mặt đi.
**Đáp án:**
**1. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:**
* 明天见。Míngtiān jiàn. Ngày mai gặp lại.
* 再见,明天见。Zàijiàn, míngtiān jiàn. Xin chào, ngày mai gặp lại.
**2. Dịch các câu sau sang tiếng Hán:**
* Ngày mai về nhà nhé。Míngtiān huílái ba. Ngày mai về nhà nhé.
* Xin chào, ngày mai gặp lại。Nǐ hǎo, míngtiān jiàn. Xin chào, ngày mai gặp lại.
* Ngày mai lại gặp mặt đi。Míngtiān zài jiànmiàn ba. Ngày mai lại gặp mặt đi.