giáo trình hán ngữ 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

Bài 2 Tiếng Hán không khó lắm

**Bài 2: Phát âm** **Nguyên âm đơn** | Chữ Hán | Pinyin | Phiên âm tiếng Việt | Ghi chú | |---|---|---|---| | 一 | yī | y | | | 二 | èr | nhì | | | 三 | sān | tam | | | 四 | sì | tứ | | | 五 | wǔ | ngũ | | | 六 | liù | lục | | | 七 | qī | thất | | | 八 | bā | bát | | | 九 | jiǔ | cửu | | | 十 | shí | thập | | **Nguyên âm kép** | Chữ Hán | Pinyin | Phiên âm tiếng Việt | Ghi chú | |---|---|---|---| | ai | ai | ai | | | ao | ao | ao | | | ei | ei | ê | | | ou | ou | âu | | | ia | ia | ia | | | ie | ie | iê | | | ua | ua | ua | | | uo | uo | uô | | **Phụ âm** | Chữ Hán | Pinyin | Phiên âm tiếng Việt | Ghi chú | |---|---|---|---| | b | b | b | | | c | c | c | | | d | d | đ | | | f | f | f | | | g | g | g | | | h | h | h | | | j | j | g | | | k | k | c | | | l | l | l | | | m | m | m | | | n | n | n | | | p | p | ph | | | q | q | ch | | | r | r | r | | | s | s | x | | | t | t | t | | | w | w | v | | | x | x | x | | | y | y | d | | | z | z | r | | **Thanh điệu** | Thanh điệu | Ký hiệu | Mô tả | Ghi chú | |---|---|---|---| | Thanh 1 | ¯ | Cao, bằng | | | Thanh 2 | ´ | Ngắn, tăng | | | Thanh 3 | ˇ | Dài, hạ | | | Thanh 4 | ˋ | Ngắn, hạ | | **Ví dụ** * 一 (yī): nhất * 二 (èr): nhì * 三 (sān): tam * 四 (sì): tứ * 五 (wǔ): ngũ * 六 (liù): lục * 七 (qī): thất * 八 (bā): bát * 九 (jiǔ): cửu * 十 (shí): thập **Luyện tập** 1. Đọc to các chữ sau: * 一 * 二 * 三 * 四 * 五 2. Đặt câu với các chữ sau: * 一 * 二 * 四 * 五 * 七 3. Nghe audio và điền ký hiệu thanh điệu vào các chữ sau: * yī * èr * sān * sì * wǔ

Làm Quen Tiếng Trung Căn Bản

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH