Bài 2 Tiếng Hán không khó lắm
**Bài 2: Phát âm**
**Nguyên âm đơn**
| Chữ Hán | Pinyin | Phiên âm tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 一 | yī | y | |
| 二 | èr | nhì | |
| 三 | sān | tam | |
| 四 | sì | tứ | |
| 五 | wǔ | ngũ | |
| 六 | liù | lục | |
| 七 | qī | thất | |
| 八 | bā | bát | |
| 九 | jiǔ | cửu | |
| 十 | shí | thập | |
**Nguyên âm kép**
| Chữ Hán | Pinyin | Phiên âm tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| ai | ai | ai | |
| ao | ao | ao | |
| ei | ei | ê | |
| ou | ou | âu | |
| ia | ia | ia | |
| ie | ie | iê | |
| ua | ua | ua | |
| uo | uo | uô | |
**Phụ âm**
| Chữ Hán | Pinyin | Phiên âm tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| b | b | b | |
| c | c | c | |
| d | d | đ | |
| f | f | f | |
| g | g | g | |
| h | h | h | |
| j | j | g | |
| k | k | c | |
| l | l | l | |
| m | m | m | |
| n | n | n | |
| p | p | ph | |
| q | q | ch | |
| r | r | r | |
| s | s | x | |
| t | t | t | |
| w | w | v | |
| x | x | x | |
| y | y | d | |
| z | z | r | |
**Thanh điệu**
| Thanh điệu | Ký hiệu | Mô tả | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thanh 1 | ¯ | Cao, bằng | |
| Thanh 2 | ´ | Ngắn, tăng | |
| Thanh 3 | ˇ | Dài, hạ | |
| Thanh 4 | ˋ | Ngắn, hạ | |
**Ví dụ**
* 一 (yī): nhất
* 二 (èr): nhì
* 三 (sān): tam
* 四 (sì): tứ
* 五 (wǔ): ngũ
* 六 (liù): lục
* 七 (qī): thất
* 八 (bā): bát
* 九 (jiǔ): cửu
* 十 (shí): thập
**Luyện tập**
1. Đọc to các chữ sau:
* 一
* 二
* 三
* 四
* 五
2. Đặt câu với các chữ sau:
* 一
* 二
* 四
* 五
* 七
3. Nghe audio và điền ký hiệu thanh điệu vào các chữ sau:
* yī
* èr
* sān
* sì
* wǔ