Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "Kết thúc" (结束) trong tiếng Trung gồm hai phần:
* Phần trái: 示 (shì), biểu thị "nghi lễ" hoặc "kết thúc" * Phần phải: 了 (le), biểu thị "hoàn thành" hoặc "kết thúc"2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ "Kết thúc" có nghĩa là chấm dứt, hoàn thành hoặc kết thúc một quá trình, sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc của một câu chuyện, giai đoạn hoặc thời kỳ.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "Kết thúc" là 結束 (Jiéshù).
5. Ý nghĩa trong Đạo giáo
Trong Đạo giáo, "Kết thúc" có một ý nghĩa sâu sắc liên quan đến vòng tròn vô tận của sự tồn tại và chuyển hóa.
Đạo giáo tin rằng tất cả mọi thứ đều có một chu kỳ sinh, diệt, sinh lại bất tận. Khi một sự vật hoặc tình huống kết thúc, nó chỉ đơn giản là nhường chỗ cho sự bắt đầu mới. Do đó, "Kết thúc" không được coi là một sự kiện tiêu cực hay đáng buồn, mà là một phần thiết yếu của quy luật tự nhiên.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết:
> "Đạo sinh một, một sinh hai, hai sinh ba, ba sinh vạn vật."Câu này biểu thị ý tưởng rằng tất cả mọi thứ đều phát sinh từ Vô cực (Đạo) và trải qua một quá trình tạo thành, biến đổi và kết thúc liên tục. Do đó, "Kết thúc" không phải là một sự chấm dứt hoàn toàn, mà là một chuyển đổi sang một trạng thái hoặc dạng tồn tại mới.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy