Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ 节日
Chữ "节" (jié) bao gồm bộ "竹" (zhú) nghĩa là tre và bộ "吉" (jí) nghĩa là tốt lành. Chữ "日" (rì) nghĩa là mặt trời. Do đó, chữ "节日" (jié rì) có nghĩa ban đầu là những ngày tốt lành khi cây tre mọc dưới ánh mặt trời.Ý nghĩa chính của cụm từ
Ngày lễ là những dịp đặc biệt được cử hành để kỷ niệm các sự kiện, lễ hội hoặc ngày quan trọng. Đây là những ngày nghỉ ngơi, vui chơi và bày tỏ lòng biết ơn.Các câu ví dụ
- 今年春节我们去北京过年。 Zhè nián chūn jié wǒ men qù Běi Jīng guò nián. Năm nay chúng ta đến Bắc Kinh để đón Tết âm lịch. - 元旦是我们国家的节日。 Yuán dàn shì wǒ men guó jiā de jié rì. Ngày đầu năm là ngày lễ của đất nước chúng ta. - 清明节是祭奠祖先的节日。 Qīng míng jié shì jì diàn zǔ xiān de jié rì. Thanh minh là ngày lễ để tưởng nhớ tổ tiên. - 国庆节是庆祝我们国家成立的节日。 Guó qìng jié shì qìng zhù wǒ men guó jiā chéng lì de jié rì. Quốc khánh là ngày lễ kỷ niệm thành lập đất nước chúng ta.Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "节日" là "節日". Chữ "節" có bộ "竹" (zhú) nằm bên trái và bộ "吉" (jí) nằm bên phải. Bộ "吉" được viết dưới dạng ba nét cong ghép lại với nhau, tượng trưng cho ba điều tốt lành.Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "节日" không chỉ là những ngày để nghỉ ngơi và vui chơi, mà còn là những thời điểm quan trọng để giao thoa với thiên nhiên và vũ trụ. Ngày lễ là những ngày để chúng ta hòa mình vào nhịp điệu tự nhiên, bày tỏ lòng biết ơn đối với những món quà của cuộc sống và tái kết nối với bản thể bên trong của mình. Ngày lễ cũng là những ngày để chúng ta thực hành những đức tính của Đạo gia, chẳng hạn như buông bỏ, chấp nhận và hòa hợp. Bằng cách kỷ niệm ngày lễ theo cách này, chúng ta có thể nuôi dưỡng sự hài hòa và bình an trong cả bản thân lẫn thế giới xung quanh.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy