Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nói, kể, giảng

```html

Chữ 讲

Cấu tạo của chữ

Chữ 讲 (jiǎng) được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • Bộ 口 (kǒu): biểu thị miệng, lời nói
  • Bộ 各 (gè): biểu thị nhiều, mọi người

Cấu tạo này cho thấy chữ 讲 có liên quan đến hoạt động truyền đạt thông tin thông qua lời nói, trước nhiều người.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 讲 có nghĩa chính là "nói", "truyền đạt", "giải thích". Nó thường được sử dụng trong các cụm từ như:

  • 讲课 (jiǎngkè): bài giảng
  • 讲故事 (jiǎngsùgù): kể chuyện
  • 讲道理 (jiǎngdàolǐ): giải thích lý lẽ

Các câu ví dụ

  • 老师正在讲课。(lǎoshī zhèngzài jiǎngkè.) Giáo viên đang giảng bài.
  • 奶奶给我讲故事。(nǎinai gěi wǒ jiǎngsùgù.) Bà kể chuyện cho tôi nghe.
  • 父母经常给我讲道理。(fùmǔ jīngcháng gěi wǒ jiǎngdàolǐ.) Bố mẹ thường giải thích lý lẽ cho tôi.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của chữ 讲 là 講 (jiǎng).

Phần trên cùng của chữ là bộ 口 (kǒu) với ba nét cong tượng trưng cho miệng.

Phần dưới cùng là bộ 各 (gè) với hai nét cong tượng trưng cho hai người đang đứng đối mặt với nhau.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 讲 có ý nghĩa rất sâu sắc. Nó biểu thị cho sự truyền đạt chân lý và trí tuệ. Các nhà hiền triết Đạo gia tin rằng chân lý không thể diễn tả thành lời nói, nhưng thông qua lời nói, người ta có thể dẫn dắt người khác đến với chân lý.

Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết:

"Đạo có thể nói, không phải là Đạo đích thực. Tên có thể đặt, không phải là tên đích thực."

Đoạn này cho thấy rằng chân lý không thể được diễn tả bằng ngôn ngữ, nhưng thông qua ngôn ngữ, người ta có thể tiếp cận gần hơn với chân lý.

Cũng vậy, chữ 讲 trong Đạo gia đại diện cho quá trình truyền đạt trí tuệ và hướng dẫn người khác đi đúng con đường.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH