Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phân chia, chia

## Chữ 分 trong Tiếng Trung ### Cấu tạo của chữ Chữ 分 (fèn) trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ phận: - **Bộ thủy (氵):** Biểu thị nước, dòng chảy. - **Bộ minh (明):** Biểu thị sáng sủa, rõ ràng. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ 分 có hai ý nghĩa chính: 1. **Phân chia, chia tách:** Chia một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn. 2. **Phần, tỷ lệ:** Một phần của một tổng thể lớn hơn. ### Các câu ví dụ **1. Phân chia, chia tách** - 我把蛋糕分成了十份。 Wǒ bǎ dàngāo fēnchéngle shífèn. Tôi chia chiếc bánh thành mười phần. - 他把遗产分给了三个孩子。 Tā bǎ yíchǎn fēngěile sān gè háizi. Ông ấy chia di sản cho ba đứa con. **2. Phần, tỷ lệ** - 你的成绩占全班的百分之十。 Nǐ de chéngjì zhàn quánbān de bǎifēnzhi shí. Điểm của bạn chiếm 10% của cả lớp. - 我只占了小部分的责任。 Wǒ zhǐ zhànle xiǎobùfèn de zérèn. Tôi chỉ chịu trách nhiệm một phần nhỏ. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 分 là 分 (fèn). **Phân tích chữ phồn thể:** - **Bộ thủy (氵):** Như trong chữ 分 giản thể. - **Bộ minh (明):** Có thêm bộ thủy, biến thành bộ 冥 (míng), biểu thị sự tối tăm. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 分 tượng trưng cho sự phân tách giữa âm và dương, giữa sáng và tối. Nó cũng tượng trưng cho sự chuyển động và sự thay đổi không ngừng của vạn vật trong vũ trụ. Chữ 分 nhắc nhở chúng ta rằng tất cả mọi thứ đều có hai mặt, sáng và tối, tốt và xấu. Sự phân chia này là cần thiết cho sự cân bằng và hòa hợp trong vũ trụ. Sự chuyển động và thay đổi liên tục được biểu thị bởi nét cuối cùng của chữ 分, hướng lên trên, tượng trưng cho sự phát triển và tăng trưởng. Nó khuyến khích chúng ta chấp nhận sự thay đổi và thích nghi với những hoàn cảnh mới.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH