phân tích về chữ thuận tiện, thuận lợi
## **方** 便**
**1. Cấu tạo của chữ**
* **Chữ phồn thể:** 衤
* **Bộ thủ:** 刂 (Dao)
* **Số nét:** 15
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
"**Ph方便**" có nghĩa là thuận tiện, dễ dàng.
**3. Các câu ví dụ**
* **Ví dụ 1:** 方便快捷 (fāng biàn kuài jié): Thuận tiện và nhanh chóng
* **Ví dụ 2:** 不方便 (bù fāng biàn): Không thuận tiện
* **Ví dụ 3:** 你方便的时候联系我 (nǐ fāng biàn de shíhòu liánxì wǒ): Liên hệ với tôi khi bạn tiện
* **Ví dụ 4:** 找一家方便的餐馆 (zhǎo yī jiā fāng biàn de cānguǎn): Tìm một nhà hàng thuận tiện
**4. Chữ phồn thể**
**方**
* **Bộ thủ:** 衤
* **Số nét:** 20
**Phân tích về chữ phổn thể:**
* **Chữ 衤:** Biểu thị một cái "yếm" hoặc "gối tựa"
* **Nét quệt bên phải:** Thể hiện sự dễ dàng, thuận tiện
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "**方**便**" là một khái niệm quan trọng liên quan đến:
* **Vô vi:** Hành động một cách tự nhiên và không cưỡng cầu
* **Tùy duyên:** Thích ứng với hoàn cảnh và không cưỡng cầu
* **Tự nhiên:** Sống hòa hợp với Đạo và bản chất của sự vật
Theo Đạo gia, "**方**便**" là chìa khóa để đạt được sự hài hòa và giải thoát, vì nó giúp chúng ta chấp nhận mọi thứ như chúng đang có và hành động một cách thuận theo Đạo.