Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ngoài ra, trừ ra

**** **** **

除了 (Chữ đơn giản)

** **

1. Cấu tạo của chữ:**

  • 除 (chù): Loại bỏ, trừ khử
  • 了 (liǎo): Hoàn thành, hoàn tất
**

2. Ý nghĩa chính của cụm từ:** Ngoại trừ, không bao gồm **

3. Các câu ví dụ:**

  • 我除了吃饭以外, 别的什么都不想做。
    (Wǒ chúle chīfàn yǐwài, biéde shénme dōu bùxiǎng zuò.)
    (Ngoài việc ăn, tôi không muốn làm gì khác.)
  • 他除了工作之外, 没有别的爱好。
    (Tā chúle gōngzuò zhīwài, méiyǒu biéde àihào.)
    (Ngoài công việc ra, anh ấy không có sở thích nào khác.)
  • 这本书除了第一章之外, 我其他都读完了。
    (Zhè běn shū chúle dì yī zhāng zhīwài, wǒ qítā dōu dú wánle.)
    (Ngoài chương đầu tiên ra, tôi đã đọc hết cuốn sách này rồi.)
**

4. Chữ phồn thể ( trừ 了):**

  • trừ (除): Chữ phồn thể giống chữ giản thể.
  • 了 (了): Chữ phồn thể có thêm hai nét ở bên phải.
**

5. Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ "除了" mang ý nghĩa rất quan trọng, tượng trưng cho sự thoát ly khỏi những ràng buộc thế gian, đạt đến trạng thái vô vi, hư không. Chữ "除" đại diện cho việc loại bỏ mọi phiền muộn, dục vọng, chấp trước, còn chữ "了" thể hiện sự hoàn thành, hoàn hảo trong trạng thái vô vi. Khi đạt đến cảnh giới này, người ta không còn bị ràng buộc bởi thế giới bên ngoài, không còn sân hận, tham lam hay lo lắng, chỉ còn lại sự thanh tịnh, tự tại trong tâm. Trong Đạo đức kinh, Lão Tử đã từng nói:
除其妄, 与其实
(Chù qí wàng, yǔ qí shí)
(Loại bỏ cái giả dối, trở về với cái thật.)
Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thoát ly khỏi những ảo tưởng, chấp trước và sống theo lẽ tự nhiên, hài hòa với Đạo. **** ****

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH