phân tích về chữ kém
## Chữ 差 (Chà)
### Cấu tạo của chữ
Chữ 差 (Chà) có cấu tạo hình thanh, bao gồm hai bộ phận:
- **部首 欠 (Khiếm)**: Phiên âm Hán Việt là Khiếm, nghĩa là thiếu thốn, khuyết thiếu.
- **Phần bổ âm 粃 (Tễ)**: Phiên âm Hán Việt là Tễ, nghĩa là trấu, vỏ thóc.
### Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 差 (Chà) có nghĩa chính là:
- Thiếu sót, khuyết thiếu.
- Khác biệt, không giống nhau.
- Sai lệch, không đúng.
### Các câu ví dụ
**Tiếng Trung** | **Phiên âm Hán Việt** | **Dịch nghĩa**
---|---|---
**差异** | **Chà dị** | Khác biệt, không giống nhau.
**差距** | **Chà cự** | Khoảng cách, chênh lệch.
**差错** | **Chà thố** | Sai lầm, lỗi lầm.
**差使** | **Chà sứ** | Công tác, nhiệm vụ.
**差劲** | **Chà kình** | Tệ hại, không tốt.
**差一点** | **Chà nhất điểm** | Thiếu một chút nữa.
**差额** | **Chà ngạch** | Thiếu hụt, chênh lệch.
**差遣** | **Chà khiển** | Phái đi làm việc, giao nhiệm vụ.
**差班** | **Chà ban** | Trực ca, làm ca.
**差额选举** | **Chà ngạch tuyển cử** | Bầu cử bổ sung, bầu bù.
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 差 (Chà) là **差**.
**Phân tích chữ phồn thể**
Chữ phồn thể 差 bao gồm ba bộ phận:
- **Bộ 欠**
- **Bộ 粃**
- **Một nét kéo dài**
Nét kéo dài này đại diện cho ý nghĩa "khiếm khuyết, thiếu thốn".
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 差 (Chà) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, như lời của Lão Tử trong Đạo Đức Kinh:
**"上善若水,水善利万物而不争。处众人之所恶,故几于道。"**
**Dịch nghĩa:**
"Cái thiện cao nhất giống như nước, nước lợi vạn vật mà không tranh giành. Ở nơi mà mọi người xa lánh, vì thế mà gần với Đạo".
Trong câu này, chữ 差 (Chà) được dùng với nghĩa là "khác biệt, không giống nhau". Đạo gia cho rằng, cái thiện cao nhất phải khác biệt với cái thiện thông thường, không nên tranh giành, không nên theo đuổi những thứ mà mọi người ưa thích, mà nên ở nơi mà mọi người xa lánh. Bởi vì ở những nơi đó, chúng ta mới có thể gần với Đạo - con đường tự nhiên và vô vi.