Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xuất hiện

**Xuất hiện** **Cấu tạo của chữ** Chữ "xuất hiện" (出现) trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ phận: * Bộ "chữ" (言) ở bên trái, biểu thị lời nói, giao tiếp. * Bộ "nhật" (日) ở bên phải, biểu thị mặt trời, ánh sáng. **Ý nghĩa chính của cụm từ** "Xuất hiện" có nghĩa là xuất hiện, hiện diện, đi vào tầm nhìn. Nó thường được dùng để mô tả sự xuất hiện của một người, vật hoặc sự vật. **Các câu ví dụ** * 他突然出现了。 * Tātā bùrán chūxiànle. * Anh ta đột nhiên xuất hiện. * 问题出现了。 * Wèntí chūxiànle. * Vấn đề đã xuất hiện. * 新书已经出现了。 * Xīnshū yǐjīng chūxiànle. * Cuốn sách mới đã xuất hiện. * 他们出现了。 * Tāmen chūxiànle. * Họ đã xuất hiện. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "xuất hiện" là 顯現 (xiǎn xiàn). Phân tích chữ phồn thể: * Bộ "chữ" (言) ở bên trái vẫn giữ nguyên. * Bộ "nhật" (日) được thay thế bằng bộ "hiển" (顯), biểu thị rõ ràng, sáng tỏ. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "xuất hiện" có một ý nghĩa sâu sắc: * Nó biểu thị sự biểu hiện của Đạo, nguyên lý vũ trụ huyền diệu. * Sự xuất hiện của Đạo là sự bộc lộ của trật tự tự nhiên và sự hài hòa của vũ trụ. * Các bậc Đạo sĩ thường tìm cách "xuất hiện" với Đạo thông qua thiền định và các thực hành tu luyện khác.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH