phân tích về chữ áo sơ mi
## ** シャツ (shēn) - Áo sơ mi**
### **Cấu tạo của chữ**
- **Bộ thủ:** 糸 (mịch) - bộ chỉ tơ lụa
- **Phần còn lại:** 衫 (san) - áo dài tay
### **Ý nghĩa chính của cụm từ**
Áo sơ mi là một loại áo dài tay, thường được làm từ vải bông hoặc vải lanh. Nó được mặc bởi cả nam và nữ.
### **Các câu ví dụ**
- 我穿了一件白衬衫。
- Wǒ chuānle yī jiàn bái shēn.
- Tôi mặc một chiếc áo sơ mi trắng.
- 他穿着一件蓝衬衫。
- Tā chuān zhe yī jiàn làn shēn.
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi xanh da trời.
- 她穿了一件花衬衫。
- Tā chuānle yī jiàn huā shēn.
- Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi hoa.
### **Chữ phồn thể**
**衫**
- **部首:**衣 (yī) - bộ chỉ quần áo
- **Phần còn lại:** 衫 (san) - áo dài tay
### **Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "衫" tượng trưng cho sự đơn giản, khiêm tốn và vô vị lợi. Những người theo Đạo thường mặc áo sơ mi làm từ vải thô, tượng trưng cho sự từ bỏ vật chất và sự chú trọng đến thế giới bên trong.
**Cụ thể:**
- **Sự đơn giản:** Áo sơ mi là một loại trang phục đơn giản, không có nhiều họa tiết hay trang trí. Nó tượng trưng cho sự tiết chế và tránh xa những điều dư thừa.
- **Sự khiêm tốn:** Áo sơ mi thường được làm từ vải thô, thô và không bắt mắt. Nó tượng trưng cho sự khiêm tốn và không mong cầu danh lợi.
- **Sự vô vị lợi:** Những người theo Đạo mặc áo sơ mi để thể hiện rằng họ không quan tâm đến vật chất hay lợi ích cá nhân. Họ coi trọng sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, và họ tìm kiếm sự giác ngộ bên trong chứ không phải sự giàu có hay địa vị.