Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ màu xanh lam

## 蓝色: Biểu tượng của Bầu trời và Sự bình yên ### Cấu tạo của chữ Chữ "蓝" (lán) trong tiếng Trung bao gồm hai bộ phận: * **Bộ Thủy (氵):** Biểu thị nước, tượng trưng cho tính linh hoạt và sự sống. * **Bộ Ngôn (言):** Biểu thị lời nói, tượng trưng cho sự giao tiếp và sự thật. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ "蓝" có ý nghĩa chính là màu xanh lam, bao gồm các sắc xanh từ xanh nhạt đến xanh đậm. Màu xanh lam thường được liên kết với: * Bầu trời và biển cả * Sự bình yên và thư thái * Sự trung thành và tin cậy ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung | Pinyin | Dịch qua tiếng Việt** ---|---|--- 蓝色是一种宁静的颜色。 | Lán sè yī zhǒng níngjìng de yánsè. | Màu xanh lam là một màu sắc bình yên. 我喜欢蓝色的大海。 | Wǒ xǐhuān lán sè de dàhǎi. | Tôi thích biển xanh. 他穿着一件蓝色的衬衫。 | Tā chuān zhe yī jiàn lán sè de chēnshān. | Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh lam. 蓝天白云,真是好风景。 | Lán tiān bái yún, zhēnshì hǎo fēngjǐng. | Trời xanh mây trắng, thật là cảnh đẹp. 蓝色的花代表着希望。 | Lán sè de huā dàibiǎo zhe xīwàng. | Hoa màu xanh lam biểu tượng cho hy vọng. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "蓝" là **藍**. Chữ này gồm có ba bộ phận: * **Bộ Thủy (氵)** * **Bộ Ngôn (言)** * **Bộ Thiệt (糸):** Biểu thị sợi tơ, tượng trưng cho sự thêu dệt và sáng tạo. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, màu xanh lam được coi là biểu tượng của sự vô hạn và trường tồn. Nó đại diện cho nguyên lý "âm" trong vũ trụ, đối lập với nguyên lý "dương" màu đỏ. Màu xanh lam được cho là có khả năng làm dịu và nuôi dưỡng linh hồn, cũng như kết nối con người với thế giới tâm linh. Các bậc thầy Đạo giáo thường thiền định trong các hang động hoặc rừng xanh để tìm kiếm sự bình yên và giác ngộ. Họ coi màu xanh lam là màu sắc của sự thanh tịnh và bất tử.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH