Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xanh lam, xanh da trời

**** **

Chữ 蓝

** **

Cấu tạo của chữ

**

Chữ 蓝 được cấu tạo từ hai bộ phận: bộ Thủy (氵) ở bên trái, tượng trưng cho nước, và bộ Lục (录) ở bên phải, tượng trưng cho màu xanh lam trong tiếng Trung.

**

Ý nghĩa chính của cụm từ

**

Chữ 蓝 có nghĩa chính là "màu xanh lam". Trong tiếng Trung, màu xanh lam thường được liên kết với bầu trời, biển cả và hòa bình.

**

Các câu ví dụ

**
  • 蓝色的大海 (Lán sè de dà hǎi) - Biển cả xanh rộng lớn
  • 天空是蓝色的 (Tiān kōng shì lán sè de) - Bầu trời có màu xanh lam
  • 蓝色的和平鸽 (Lán sè de hépíng gē) - Chim bồ câu hòa bình màu xanh lam
  • 蓝色的眼睛 (Lán sè de yǎnjīng) - Đôi mắt màu xanh lam
  • 蓝色的梦想 (Lán sè de mèngxiǎng) - Giấc mơ màu xanh lam
**

Chữ phồn thể

**

Chữ phồn thể của 蓝 là .

Chữ phồn thể này được cấu tạo từ ba bộ phận:

  • Bộ Thủy (氵) ở bên trái
  • Bộ Nhật (日) ở giữa, tượng trưng cho mặt trời
  • Bộ Độc (毒) ở bên phải, tượng trưng cho thuốc độc
**

Ý nghĩa trong Đạo gia

**

Trong Đạo gia, màu xanh lam tượng trưng cho nguyên lý Âm. Âm là một trong hai nguyên lý cơ bản của Đạo giáo, cùng với Dương. Âm tượng trưng cho sự thụ động, mềm mại và nữ tính.

Màu xanh lam cũng được liên kết với phương Bắc, mùa đông và nguyên tố nước. Trong Đạo giáo, nước được coi là khởi nguồn của muôn vật và là chất dẫn truyền năng lượng.

Do đó, chữ 蓝 trong Đạo giáo tượng trưng cho sự khởi đầu, mềm mại và nuôi dưỡng.

****
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH