phân tích về chữ từng trải, trải qua
## Chữ 经过 trong Tiếng Trung
**1. Cấu tạo của chữ**
- **Phiên âm:** jīngguò
- **Bộ thủ:** 行 (xíng)
- **Số nét:** 12 nét
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
- Đi qua, trải qua, kinh qua
**3. Các câu ví dụ**
- **简体字 (Chữ giản thể)**
- 他经过了很多困难。(tā jīngguòle hěnduō kùnnan)
- **Dịch:** Anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn.
- **繁体字 (Chữ phồn thể)**
- 她經過三天三夜的跋涉,終於到達了目的地。(tā jīngguò sāntiānsānyè de báshè, zhōngyú dàodále mùdìdì)
- **Dịch:** Cô ấy đã mất ba ngày ba đêm để đi bộ, cuối cùng cũng đến đích.
**4. Chữ phồn thể**
- **Phiên âm:** jīngyuè
- **Bộ thủ:** 行 (xíng)
- **Số nét:** 14 nét
**Phân tích chữ phồn thể:**
- **部首 (Bộ thủ):** 行 (xíng) chỉ hành động đi bộ.
- **偏旁部首 (Bộ phận):** 彳 (chì) chỉ hành động đi bộ.
- **義符 (Ý phù):** 过 (guò) có nghĩa là đi qua.
Sự kết hợp của các bộ phận này thể hiện hình ảnh một người đi bộ qua một thứ gì đó.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "经过" được coi là một trong những nguyên tắc cơ bản của vũ trụ, đại diện cho sự thay đổi và chuyển động liên tục. Nó thể hiện niềm tin rằng mọi thứ đều không ngừng biến đổi và tiến hóa, không bao giờ ở trạng thái tĩnh.
"经过" cũng gắn liền với khái niệm "vô vi" (wuwei), có nghĩa là hành động mà không mong cầu kết quả. Trong Đạo gia, hành động lý tưởng là hành động tự nhiên và không miễn cưỡng, thuận theo dòng chảy của vũ trụ.