phân tích về chữ tiến hành, làm
**进行**
**Cấu tạo của chữ**
进行 là một động từ phức hợp gồm hai bộ phận:
* **行 (háng)**: Có nghĩa là đi, tiến hành.
* **进 (jìn)**: Có nghĩa là tiến lên, đi vào.
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
进行 có nghĩa là tiến hành, thực hiện một hành động hoặc quá trình. Nó được sử dụng trong các tình huống khác nhau, như:
* Chỉ sự bắt đầu hoặc diễn ra của một hành động: **进行**演讲 (**jìn xíng** yǎnjiǎng): Tiến hành bài phát biểu.
* Chỉ sự tiến triển hoặc hoàn thành của một quá trình: **进行**到一半 (**jìn xíng** dào yíbàn): Tiến hành được một nửa.
* Chỉ sự tiếp theo của một hoạt động khác: **进行**下一项工作 (**jìn xíng** xià yí xiàng gōngzuò): Thực hiện công việc tiếp theo.
**Các câu ví dụ**
* **进行**调查 (**jìn xíng** diàochá): Tiến hành điều tra.
* 会议 **正在进行** (huìyì **zhèngzài jìn xíng**): Cuộc họp đang diễn ra.
* **进行**实验 (**jìn xíng** shíyàn): Thực hiện thí nghiệm.
* **进行**训练 (**jìn xíng** xùnliàn): Huấn luyện.
* **进行**深入学习 (**jìn xíng** shēnrù xuéxí): Học tập sâu.
**Chữ phồn thể**
进行 (繁体字): 行進
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, **进行** là một khái niệm quan trọng mô tả quá trình vận động và biến đổi liên tục của vũ trụ. Nó ám chỉ sự vận động không ngừng của khí và sự luân hồi của vạn vật.
Điểm nhấn của Đạo gia về **进行** nằm ở việc nhận ra sự vô thường và tính tương đối của mọi thứ. Những gì có khởi đầu thì phải có kết thúc, và những gì đang trong quá trình chuyển động thì sẽ tiếp tục thay đổi. Bằng cách hiểu **进行**, con người có thể thuận theo dòng chảy của vũ trụ và đạt được sự hài hòa với Đạo.