Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "叫作" bao gồm hai bộ phận:
Cụm từ "叫作" có nghĩa là: được gọi là, được biết đến như là, có tên gọi là.
3. Các câu ví dụPhiên âm: Zhè shǒu gē jiào zuò《Sīniàn》,hěn hǎotīng.
Dịch nghĩa: Bài hát này có tên gọi là 《Thương nhớ》, rất hay.
Phiên âm: Zhè běn shū jiào zuò《Dàodéjīng》,shì dàojiā de jīngdiǎn zhùzuò.
Dịch nghĩa: Cuốn sách này có tên gọi là 《Đạo đức kinh》, là tác phẩm kinh điển của Đạo gia.
Phiên âm: Tā jiào zuò Lǐ Huá, shì wǒ de péngyou.
Dịch nghĩa: Cô ấy có tên là Lý Hoa, là bạn của tôi.
Chữ phồn thể của "叫作" là 叫作.
Chữ 叫 trong phồn thể có thêm bộ 口 (miệng) bao quanh chữ 喬, nhấn mạnh hơn hành động nói hoặc gọi.
Chữ 作 trong phồn thể có thêm chữ 又, biểu thị ý nghĩa là "làm lại", hay "làm thêm".
5. Ý nghĩa trong Đạo giaTrong Đạo gia, "叫作" mang ý nghĩa quan trọng, chỉ:
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy