phân tích về chữ vừa nãy, hồi nãy
**刚才**
**Cấu tạo của chữ**
刚才 được tạo thành từ hai bộ phận:
* **刚 (gāng):** Có nghĩa là mới, vừa, lúc nãy
* **才 (cái):** Có nghĩa là vừa, mới đây, mới xong
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
刚才 có nghĩa là "vừa rồi", "mới đây", "lúc nãy". Nó dùng để chỉ một sự việc vừa mới xảy ra hoặc mới hoàn thành.
**Các câu ví dụ**
| Tiếng Trung | Pinyin | Dịch sang tiếng Việt |
|---|---|---|
| 我刚才出门了。 | wǒ gāngcái chūménle. | Tôi mới vừa ra ngoài. |
| 他刚才给我打电话了。 | tā gāngcái gěi wǒ dǎdiànhuàle. | Anh ấy vừa mới gọi điện cho tôi. |
| 刚才下雨了。 | gāngcái xià yǔle. | Vừa mới có mưa. |
| 刚才考试结束了。 | gāngcái kǎoshì jiéshùle. | Bài kiểm tra vừa mới kết thúc. |
| 刚才我还在睡觉。 | gāngcái wǒ hái zài shuìjiào. | Vừa nãy tôi còn đang ngủ. |
**Chữ phồn thể**
* **剛** (phồn thể: 剛)
* **才** (phồn thể: 才)
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 刚才 được coi là một khái niệm rất quan trọng. Nó biểu thị cho thời điểm hiện tại, khi quá khứ đã qua và tương lai chưa đến. Đây là thời điểm mà các hành động và quyết định của chúng ta có ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của chúng ta.
Trong Đạo gia, người ta tin rằng sống trong khoảnh khắc hiện tại (刚才) là chìa khóa để đạt được sự cân bằng, hài hòa và giác ngộ. Bằng cách tập trung vào thời điểm hiện tại, chúng ta có thể buông bỏ những hối tiếc về quá khứ và những lo lắng về tương lai, và chúng ta có thể sống một cuộc sống trọn vẹn hơn.