Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quảng trường

## Chữ 广场 (Guǎngchǎng) ### Cấu tạo của chữ Chữ "广场" (Guǎngchǎng) bao gồm hai bộ thủ: - **广 (guǎng):** Phần bên trái, tượng trưng cho một ngôi nhà có sân mở rộng. - **场 (chǎng):** Phần bên phải, tượng trưng cho một bãi đất trống. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ "广场" (Guǎngchǎng) có ý nghĩa là "quảng trường", một không gian công cộng rộng rãi, thường được sử dụng để tụ tập, biểu tình hoặc giải trí. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---|--- 广场上人山人海。 | Guǎngchǎng shàng rénshānrénhǎi. | Quảng trường đông nghịt người. 我们在广场上举行了一场音乐会。 | Wǒmen zài guǎngchǎng shàng jǔxíngle yīchǎng yīnyuèhuì. | Chúng tôi tổ chức một buổi hòa nhạc ở quảng trường. 广场是人们休闲娱乐的好去处。 | Guǎngchǎng shì rénmen xiūxián yúlè de hǎoqùchù. | Quảng trường là nơi tuyệt vời để mọi người thư giãn và giải trí. 孩子们在广场上快乐地玩耍。 | Háizimen zài guǎngchǎng shàng kuàilè de wánshuǎ. | Trẻ em vui vẻ chơi đùa ở quảng trường. 广场上竖立着许多雕塑。 | Guǎngchǎng shàng shùlìzhe xǔduō diāosù. | Có nhiều bức tượng được dựng trên quảng trường. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "广场" là **廣場 (guǎngchǎng)**. - Phần bên trái là **广 (guǎng)** với 8 nét, tượng trưng cho một ngôi nhà với mái che lớn và sân mở rộng. - Phần bên phải là **场 (chǎng)** với 9 nét, tượng trưng cho một bãi đất trống với một bậc thềm hoặc sân khấu ở phía trước. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "广场" tượng trưng cho **tâm rộng mở và bao dung**. Không gian rộng lớn và trống trải của quảng trường phản ánh trạng thái vô ngã và thanh tĩnh của tâm trí không bị vướng bận bởi những ham muốn hoặc tham vọng. Đây là một phẩm chất lý tưởng của một đạo sĩ, người sống hòa hợp với Đạo và thế giới xung quanh.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH