Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Chữ Quốc Tế (国际)**
Chữ "quốc tế" (国际) bao gồm hai thành phần:
Kết hợp lại, "quốc tế" ám chỉ mối quan hệ giữa các quốc gia hoặc liên quan đến nhiều quốc gia trên thế giới.
Cụm từ "quốc tế" được sử dụng để chỉ:
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
国际关系 | guójì guānxì | Quan hệ quốc tế |
国际法院 | guójì fǎyuàn | Tòa án quốc tế |
国际贸易 | guójì màoyì | Thương mại quốc tế |
国际象棋 | guójì xiàngqí | Cờ vua quốc tế |
国际标准 | guójì biāozhǔn | Tiêu chuẩn quốc tế |
Chữ phồn thể của "quốc tế" là 國際.
Trong Đạo gia, chữ "quốc tế" có ý nghĩa sâu sắc:
• "Quốc" (国): tượng trưng cho thế giới bên trong, bản ngã của mỗi cá nhân.
• "Tế" (际): tượng trưng cho thế giới bên ngoài, môi trường và hoàn cảnh xung quanh chúng ta.
"Quốc tế" (国际) là nơi giao thoa giữa bản ngã và thế giới, nơi chúng ta tìm kiếm sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.
Ý tưởng về quốc tế trong Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của:
Khi chúng ta đạt được sự quốc tế trong ý nghĩa Đạo gia, chúng ta sẽ đạt được trạng thái hòa bình và hài hòa nội tâm, cũng như mối quan hệ lành mạnh và bổ ích với thế giới xung quanh.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy