Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ rất nhiều

## 好多 Hǎo duō **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 好多 bao gồm hai bộ phận: - **好 (hǎo):** Có nghĩa là "tốt" hoặc "nhiều". - **多 (duō):** Có nghĩa là "nhiều". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 好多 có nghĩa là "rất nhiều" hoặc "nhiều". Nó được sử dụng để mô tả một số lượng lớn hoặc số lượng lớn các đối tượng. **3. Các câu ví dụ** - **好多的书** (hǎo duō shū) - Rất nhiều sách. - **好多的学生** (hǎo duō xuéshēng) - Rất nhiều học sinh. - **好多的东西** (hǎo duō dōngxī) - Rất nhiều thứ. - **好多的钱** (hǎo duō qián) - Rất nhiều tiền. - **世界上有好多国家** (shìjiè shàng yǒu hǎo duō guójiā) - Có rất nhiều quốc gia trên thế giới. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 好多 là 丵. Nó có thể được phân tích như sau: - **ńg (ń):** Bên trái là bộ phận biểu ý, có nghĩa là "con lợn". - **guō (guō):** Bên phải là bộ phận biểu âm, có phát âm tương tự như 多 (duō). **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 好多 có ý nghĩa biểu tượng cho sự phong phú và vô tận của Đạo. Đạo được coi là nguồn gốc của mọi sự vật, và nó chứa đựng một nguồn cung vô hạn các khả năng. 호도 nhắc nhở chúng ta về sự phong phú này và khuyến khích chúng ta mở lòng đón nhận sự sung túc và ân sủng của Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH