Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 好人 gồm hai bộ phận:
- **好 (hǎo):** Nghĩa là tốt, tuyệt vời - **人 (rén):** Nghĩa là người Khi kết hợp hai bộ phận này, chữ 好人 diễn tả ý nghĩa "người tốt", "người tốt bụng". ### **Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ**Trong tiếng Trung, cụm từ 好人 thường được dùng để chỉ một người có phẩm chất đạo đức tốt, hiền lành, nhân ái, luôn giúp đỡ người khác và hành động vì lợi ích chung.
### **Các Câu Ví Dụ** - 好人是社会和谐的基石。 ```pyin``` Hǎorén shì shèhuì héxié de jīshí. ```Tiếng Việt``` Những người tốt là nền tảng của sự hòa hợp xã hội. - 做个好人,与人为善。 ```pyin``` Zuò gè hǎorén, yǔ rén wéi shàn. ```Tiếng Việt``` Hãy làm một người tốt, giúp đỡ mọi người. - 好人一生平安。 ```pyin``` Hǎorén yīshēng píng'ān. ```Tiếng Việt``` Người tốt cả đời bình an. ### **Chữ Phồn Thể**Chữ phồn thể của 好人 là 好人. So với chữ giản thể, chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn:
- **好:** 包 gồm các bộ phận 口 (miệng), 女 (nữ), 子 (con) - **人:** 包 gồm các bộ phận 彳 (bước) và 亻 (người) ### **Ý Nghĩa Trong Đạo Gia**Trong Đạo gia, chữ 好人 có ý nghĩa sâu sắc, liên quan đến khái niệm vô vi và thuận theo tự nhiên. Đối với Đạo gia, người tốt không phải là người luôn làm việc tốt, mà là người thuận theo Đạo, sống hòa hợp với thiên nhiên và không can thiệp vào trật tự tự nhiên. Theo Đạo gia, người tốt là người:
- Không ham muốn danh lợi - Không tranh giành hơn thua - Sống giản dị và thanh đạm - Tôn trọng vạn vật và sống hài hòa với thiên nhiên - Tuân theo Đạo và sống theo lẽ tự nhiênHọc tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy