Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ màu đỏ

## Chữ "Đỏ" (红色) trong Tiếng Trung ### Cấu tạo của chữ Chữ "Đỏ" (红色) trong tiếng Trung bao gồm hai thành phần: - Bộ "糸" (mịch) ở bên trái, tượng trưng cho sợi tơ. - Bộ "赤" (xích) ở bên phải, tượng trưng cho màu đỏ. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Cụm từ "Đỏ" (红色) có ý nghĩa là màu đỏ tươi, rực rỡ. Trong tiếng Việt, chúng ta thường dùng từ "đỏ" để chỉ màu sắc này. ### Các câu ví dụ - **紅色的花儿** (Hóngsè de huā'r) - Những bông hoa đỏ - **紅旗** (Hóngqí) - Cờ đỏ - **紅包** (Hóngbāo) - Phong bao lì xì - **紅燈** (Hóngdēng) - Đèn đỏ giao thông - **紅顔禍水** (Hóngyán huòshuǐ) - Người con gái đẹp là nguồn gốc tai họa ### Chữ phồn thể và phân tích Chữ phồn thể của chữ "Đỏ" là **赤**. Chữ này được cấu tạo bởi: - Bộ "石" (thạch) ở bên trái, tượng trưng cho đá. - Bộ "口" (khẩu) ở bên phải, tượng trưng cho miệng. Có thể hiểu rằng màu đỏ tượng trưng cho màu sắc của đá khi bị nung nóng hoặc màu sắc của miệng khi há to. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, màu đỏ tượng trưng cho: - **Hỏa khí:** Đỏ là màu của ngọn lửa, tượng trưng cho sự ấm áp, năng lượng và sức mạnh. - **Sinh mệnh:** Màu đỏ cũng tượng trưng cho máu và sự sống. Trong các nghi lễ Đạo giáo, màu đỏ thường được sử dụng để xua đuổi tà ma và bảo vệ sức khỏe. - **Tâm linh:** Đỏ là màu của trung tâm luân xa gốc, tượng trưng cho sự kết nối với trái đất và bản năng cơ bản. - **May mắn và thịnh vượng:** Màu đỏ được coi là màu may mắn trong Đạo giáo và thường được sử dụng trong các lễ hội và trang trí để thu hút vận may và thịnh vượng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH