**
后来 (hòulái)
**
**1. Cấu tạo của chữ**
* Chữ hán: 后来
* Bộ: 行 (xing) - bộ đi
* Phần còn lại: 后 (hou) - sau
* Tổng thể: 后来 (hòulái) - nghĩa là "sau đó"
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
后来 (hòulái) là một cụm từ chỉ thời gian, có nghĩa là "sau đó", "về sau", "lúc sau".
**3. Các câu ví dụ**
* 后来,他终于找到了自己的梦想。 (hòulái, tā zhōngyú zhǎodào le zìjǐ de mèngxiǎng.) - Sau đó, cuối cùng anh ấy cũng tìm thấy ước mơ của mình.
* 我后来才发现,当时他说的话都是真的。 (wǒ hòulái cái fāxiàn, dāngshí tā shuō de huà dōu shì zhēnde.) - Sau đó tôi mới nhận ra rằng những lời anh ấy nói khi đó đều là sự thật.
* 后来,我们成为了最好的朋友。 (hòulái, wǒmen chéngwéi le zuìhǎo de péngyou.) - Sau đó, chúng tôi đã trở thành những người bạn tốt nhất.
**4. Chữ phồn thể**
后来 (hòulái) là một chữ giản thể, chữ phồn thể là: 後來 (hòulái).
* Bộ: 止 (zhi) - bộ đứng
* Phần còn lại: 後 (hou) - sau
* Tổng thể: 後來 (hòulái) - nghĩa là "sau đó"
Cấu tạo của chữ phồn thể thể hiện rõ hơn ý nghĩa của cụm từ: 后來 (hòulái) - "sau đến", "đến sau".
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 后来 (hòulái) có một ý nghĩa sâu xa hơn, liên quan đến khái niệm "tự nhiên" và "vô vi".
* **Tự nhiên:** Đạo gia coi trọng sự tự nhiên, thuận theo tự nhiên. 后来 (hòulái) ngụ ý rằng mọi sự việc đều có quá trình phát triển tự nhiên của riêng nó, chúng ta không nên cưỡng cầu hay can thiệp.
* **Vô vi:** Đạo gia chủ trương vô vi, tức là không cố gắng làm những việc trái tự nhiên. 后来 (hòulái) nhắc nhở chúng ta rằng mọi thứ đều sẽ đến đúng thời điểm của nó, chúng ta không nên quá nóng vội hay lo lắng.
Tóm lại, 后来 (hòulái) là một cụm từ chỉ thời gian, có ý nghĩa sâu xa trong Đạo gia. Cấu tạo của chữ, các câu ví dụ và ý nghĩa phồn thể đều thể hiện rõ ý niệm về "sau đó", "tự nhiên" và "vô vi".