Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đột nhiên

**忽然** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "忽" gồm có 2 bộ phận: * Bộ phận bên trái: "辶" (sước), biểu thị cho hành động đi nhanh, đột ngột. * Bộ phận bên phải: "古" (cổ), biểu thị cho quá khứ, xưa cũ. Khi kết hợp lại, chữ "忽" biểu thị cho hành động xảy ra đột ngột, bất ngờ, không hề báo trước. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** "忽然" có nghĩa là: * Đột ngột, bất ngờ. * Bỗng nhiên, đột nhiên. **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch nghĩa tiếng Việt** ---|---|--- 忽然间,下起了倾盆大雨。 | hūrán jiān, xià qǐ qīngpén dà yǔ. | Đột nhiên, một trận mưa như trút nước đổ xuống. 她忽然想起了儿时的往事。 | tā hūrán xiǎng qǐ érshí de wǎngshì. | Cô ấy đột nhiên nhớ lại những chuyện đã qua thời thơ ấu. 天色忽然变暗了。 | tiānsè hūrán biàn àn le. | Bầu trời đột nhiên tối sầm lại. 他忽然意识到自己错了。 | tā hūrán yìshí dào zìjǐ cuò le. | Anh ta đột nhiên nhận ra mình đã sai. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "忽" là "忽". **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "忽" là một khái niệm quan trọng, biểu thị cho: * Tính bất định, vô thường của vạn vật. * Sự vô ngã, vô thường của con người. * Sự giác ngộ, bừng tỉnh đột ngột. Theo Đạo gia, con người cần phải "hộ", tức là buông bỏ chấp trước, xóa bỏ ranh giới giữa cái tôi và cái khác. Khi đạt đến trạng thái "hộ", con người sẽ thấy được bản chất chân thực của mình và của vạn vật, từ đó đạt đến giác ngộ chân chính.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH