## 欢迎 (Hoan nghênh)
### Cấu tạo của chữ
欢迎 (Hoan nghênh) là một từ ghép bao gồm hai ký tự:
- Hoan (歡): Bộ khẩu (口) nghĩa là miệng, kết hợp với bộ thân (身) có nghĩa là vui tươi, phấn khởi.
- Nghênh (迎): Bộ thủ (手) nghĩa là tay, kết hợp với bộ hành (行) có nghĩa là tiến về phía trước, đón chào.
### Ý nghĩa chính của cụm từ
欢迎 (Hoan nghênh) có nghĩa là chào đón, đón tiếp ai đó một cách nồng nhiệt, vui vẻ.
### Các câu ví dụ
- 欢迎光临!(Huānyíng guānglín!) - Chào mừng bạn đã đến!
- 欢迎您来我们公司!(Huānyíng nín lái wǒmen gōngsī!) - Chào đón bạn đến thăm công ty chúng tôi!
- 欢迎您提出您的问题!(Huānyíng nín tí chū nín de wèntí!) - Chào đón bạn nêu ra câu hỏi của mình!
### Chữ phồn thể
欢 (歡) trong chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn:
- Bộ khẩu (口) được viết thành hai nét cong, tượng hình cho miệng.
- Bộ thân (身) được viết thành ba nét cong, tượng hình cho thân hình người.
- Thêm một nét dọc ở bên trái, tượng trưng cho sự vui vẻ, phấn khích.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 欢迎 (Hoan nghênh) được coi là một trong những đức tính quan trọng nhất. Nó thể hiện sự đón nhận và cởi mở, một phẩm chất cần thiết để đạt được sự hòa hợp với Đạo.
Hoan nghênh trong Đạo gia không chỉ giới hạn ở việc chào đón con người, mà còn bao hàm ý nghĩa rộng hơn là đón nhận cuộc sống với tất cả mọi biểu hiện của nó, cả thuận lợi lẫn khó khăn. Bằng cách hoan nghênh những điều kiện hiện tại của mình, chúng ta có thể đạt được sự bình an và hài lòng sâu sắc.