Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hoặc, hay là

**Chữ Hán "或"**

Cấu tạo:

  • Bên trái: 戈 (ke), tượng trưng cho vũ khí hoặc công cụ.
  • Bên phải: 日 (ri), tượng trưng cho mặt trời.

Ý nghĩa chính của cụm từ:

"Hoặc" có nghĩa là "có thể", "có khả năng", hoặc "có thể là". Nó được sử dụng để chỉ ra một khả năng hoặc lựa chọn, thường đi kèm với một mệnh đề khác.

Các câu ví dụ:

  • 中文 (Tiếng Trung): 他可能明天来。
    Pinyin (Bính âm): Tā kěnéng míngtiān lái。
    Tiếng Việt: Anh ấy có thể sẽ đến vào ngày mai.
  • 中文 (Tiếng Trung): 这次考试可能会很难。
    Pinyin (Bính âm): Zhè cì kǎoshì kěnéng huì hěn nán。
    Tiếng Việt: Kỳ thi lần này có thể sẽ rất khó.
  • 中文 (Tiếng Trung): 我或去或不去。
    Pinyin (Bính âm): Wǒ huò qù huò bù qù。
    Tiếng Việt: Tôi có thể đi hoặc không đi.

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của "hoặc" là 或. Bên trái là chữ 戈 (ke), bên phải là chữ 日 (ri) với một nét bổ sung ở phía trên.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, "hoặc" là biểu tượng của khả năng vô hạn và tiềm năng sáng tạo. Nó chỉ ra rằng mọi thứ đều có thể xảy ra, và vũ trụ luôn đầy rẫy những khả năng. "Hoặc" cũng tượng trưng cho sự không chắc chắn và tính thoáng qua của cuộc sống, nhắc nhở chúng ta rằng mọi thứ luôn thay đổi và chúng ta nên nắm bắt từng khoảnh khắc.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH