Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhà khoa học

Chữ 家 (Jiā)

Chữ 家 (Jiā) gồm hai phần:

  • Phần trên:宀 (mián), biểu thị mái hiên, cung điện, nơi cư trú.
  • Phần dưới:豕 (zhū), biểu thị đàn lợn, tài sản, sự sung túc.
  • Kết hợp lại, chữ 家 có nghĩa là "nơi cư trú", "gia đình", "gia đình của một người đàn ông độc lập", cũng có thể là "nơi ở chung của nhiều người", "quốc gia" hoặc "nhà khoa học".


    Các câu ví dụ:
    • 家和万事兴 (Jiā hé wàn shì xīng): Nhà hòa thuận thì mọi việc đều tốt đẹp.
    • 家有余粮,心不慌 (Jiā yǒu yúlìang, xīn bù huāng): Nhà có đủ lương thực, lòng không hoảng.
    • 治国为重,齐家次之 (Zhì guó wéi zhòng, qí jiā cì zhī): Trị quốc là quan trọng, chăm sóc gia đình là kế.
    • 宁为贫贱的家,不为富贵的奴 (Níng wéi pínjiàn de jiā, bù wéi fùguì de nù): Thà làm người nhà nghèo khó, còn hơn làm nô lệ người giàu có.

    Chữ phồn thể:

    Chữ phồn thể của 家 là 家 (jiā):

  • Phần trên: 宀 (mián) được viết với ba nét cong, biểu thị mái hiên của một ngôi nhà.
  • Phần dưới: 豕 (zhū) được viết với bốn nét, biểu thị một con lợn đang được nuôi trong nhà.
  • Chữ phồn thể của 家 mang ý nghĩa thị giác rõ ràng hơn về nơi cư trú, nhấn mạnh mối liên hệ giữa gia đình và tài sản, cũng như sự ấm áp và sự che chở mà gia đình mang lại.


    Ý nghĩa trong Đạo gia:

    Trong Đạo gia, chữ 家 có ý nghĩa triết học sâu sắc:

  • Gia đình được coi là đơn vị xã hội cơ bản, là nơi nuôi dưỡng và phát triển các giá trị đạo đức.
  • Chữ 家 tượng trưng cho sự tĩnh lặng, sự trở về với bản nguyên, sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
  • Gia đình là nơi tu luyện phẩm chất nội tại, hướng đến sự giác ngộ và tự nhận thức.
  • COMMUNITYTH

    Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

    Thông tin liên hệ

    Số điện thoại: 0349046296

    Email: lequochung2001@gmail.com

    Tên: Hưng Randy

    2025 COMMUNITYTH