Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ máy tính

**计算机: Cỗ máy điện tử giải quyết vấn đề**
**Cấu tạo của chữ**
  • **机**: Một loại máy móc, công cụ
  • **算**: Tính toán, suy nghĩ
  • **机算**: Cỗ máy tính toán
**Ý nghĩa chính của cụm từ** 计算机 là một thuật ngữ tiếng Trung chỉ máy tính điện tử, một thiết bị điện tử có khả năng thực hiện nhiều phép tính và xử lý dữ liệu phức tạp một cách nhanh chóng và tự động. **Các câu ví dụ**
  1. 我用计算机写文章。**Wǒ yòng jìsuànjī xiě wénzhāng.** Tôi viết bài bằng máy tính.
  2. 这台计算机运行得很快。**Zhè tái jìsuànjī yùnháng dé hěn kuài.** Máy tính này chạy rất nhanh.
  3. 计算机在当今社会中的作用越来越大。**Jìsuànjī zài dāngjīn shèhuì zhōng de zuòyòng yuè lái yuè dà.** Vai trò của máy tính trong xã hội hiện đại ngày càng lớn.
  4. 计算机帮助我们解决了许多问题。**Jìsuànjī bāngzhù wǒmen jiějué le xǔduō wèntí.** Máy tính giúp chúng ta giải quyết nhiều vấn đề.
**Chữ phồn thể** 计算机 (繁体字)
**Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 计算机 (jìsuànjī) được coi là một biểu tượng của sự hài hòa giữa con người và công nghệ. Nó đại diện cho khả năng của con người trong việc tạo ra các công cụ giúp nâng cao cuộc sống của mình, đồng thời cũng là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của sự cân bằng và tiết độ khi sử dụng công nghệ.
Theo Đạo gia, 计算机 có thể được sử dụng cho mục đích tốt hay xấu. Nó có thể được sử dụng để cải thiện chất lượng cuộc sống và thúc đẩy hòa bình, hoặc nó có thể được sử dụng để gây ra xung đột và bất ổn. Do đó, điều quan trọng là phải sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm và không để nó ảnh hưởng đến sự hài hòa tự nhiên của vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH