Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cấp, bậc, đẳng cấp

**** **

Cữu (级)** **

Cấu tạo:** * 部首: 禾 (lúa mạch) * Chữ còn lại: 形 (hình dạng) **

Ý nghĩa chính:** * Bậc, cấp * Trình độ, cấp bậc * Tiến hành theo thứ tự * Sắp xếp theo thứ tự **

Câu ví dụ:** * **中级** (zhōngjí): Cấp trung bình * **等级** (dǎngjí): Cấp bậc * **逐步** (zhíbù): Thực hiện từng bước * **按顺序** (ànshùnxù): Theo thứ tự * **个级别** (gèjíbié): Mỗi cấp bậc **

Chữ phồn thể:** * **級** (phồn thể) * **形** (phồn thể) **Phân tích chữ phồn thể:** * 部首 禾 vẫn giữ nguyên * Chữ 形 ở bên phải được giản thể thành bộ phận 斤 **

Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo giáo, chữ 级 đại diện cho: * **Trình độ tu luyện:** Mỗi cấp bậc trong tu luyện được gọi là một "cấp" * **Thứ tự vũ trụ:** Trật tự tự nhiên của vũ trụ được sắp xếp theo các cấp bậc khác nhau, từ thấp đến cao * **Hòa hợp:** Các cấp bậc khác nhau cùng tồn tại trong hòa hợp, mỗi cấp độ đóng góp một phần vào toàn thể * **Tiến bộ:** Tu luyện là quá trình tiến bộ liên tục qua các cấp bậc cao hơn * **Giác ngộ:** Cấp bậc cao nhất là giác ngộ, khi một người đạt đến sự hiểu biết hoàn toàn về vũ trụ và bản thân **

Tóm lại, chữ 级 tượng trưng cho thứ tự, trình độ và tiến bộ. Trong Đạo gia, nó nhấn mạnh tầm quan trọng của trật tự vũ trụ, quá trình tu luyện và mục tiêu cuối cùng là giác ngộ.** ****

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH