Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ gà

```html

Chữ 雞 (Jī)

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 雞 gồm 2 bộ phận:

  • 部件 1: 鳥 (Niǎo): Bộ chim, chỉ các loài chim nói chung.
  • 部件 2: 隹 (Zhuī): Bộ chim nhỏ, chỉ các loài chim nhỏ như sẻ, chích.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 雞 có nghĩa là "gà". Ngoài ra, chữ 雞 còn có thể chỉ:

  • Một đơn vị thời gian trong tiếng Trung, tương ứng với khoảng 2 giờ sáng.
  • Một cung trong hệ can chi.
  • Một họ của người Hoa.

3. Các câu ví dụ

  1. 中文 (pyin âm): 小雞在草地上啄食。
    Dịch tiếng Việt:
    Con gà con đang mổ thức ăn trên bãi cỏ.
  2. 中文 (pyin âm): 我想吃烤雞。
    Dịch tiếng Việt:
    Tôi muốn ăn gà nướng.
  3. 中文 (pyin âm): "雞飛狗跳"形容場面混亂。
    Dịch tiếng Việt:
    Thành ngữ "chó chạy gà bay" mô tả cảnh tượng hỗn loạn.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 雞 là 鷄.

Phân tích:

  • 部件 1: 鳥 (Niǎo): Giữ nguyên như chữ giản thể.
  • 部件 2: 隹 (Zhuī): Được thêm một nét cong dưới chữ.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 雞 mang ý nghĩa biểu tượng rất quan trọng. Gà trống được coi là:

  • Biểu tượng của ánh sáng và sự thức tỉnh: Tiếng gà gáy báo hiệu bình minh, đánh thức mọi vật khỏi giấc ngủ.
  • Biểu tượng của sự dũng cảm và chiến đấu: Gà trống sẵn sàng chiến đấu bảo vệ lãnh thổ và gia đình.
  • Biểu tượng của sự tái sinh và đổi mới: Gà mái đẻ trứng, tượng trưng cho sự sinh sôi và khởi đầu mới.

Ngoài ra, trong Đạo gia, người ta tin rằng sự chuyển động của gà trong chuồng tương ứng với chuyển động của các hành tinh trong hệ mặt trời. Do đó, quan sát gà có thể giúp con người hiểu được các quy luật của vũ trụ.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH