Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vàng

## Chữ 黄 trong Tiếng Trung ### Cấu tạo của chữ Chữ 黃 (huáng) được cấu tạo từ hai bộ phận: - **部首 木 (mù):** Chỉ cây cối, gỗ. - **Phần còn lại:** Chỉ màu vàng. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ 黃 thường được dùng để chỉ: - **Màu vàng:** Ánh sáng phản chiếu có bước sóng dài nhất trong quang phổ nhìn thấy được. - **Sự chín chắn, già nua:** Ví dụ: "黄毛丫头" (huáng máo yātou) - cô bé trẻ. ### Các câu ví dụ - **简体字 (Chữ giản thể):** - 黄瓜 (huángguā) - Dưa chuột - 黄金 (huángjīn) - Vàng - 黄昏 (huánghūn) - Hoàng hôn - **繁体字 (Chữ phồn thể):** - 黃花 (huánghuā) - Hoa vàng - 黃河 (huánghé) - Sông Hoàng Hà - 黃帝 (huángdì) - Hoàng đế ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 黃 (huáng) là 黄, có cấu tạo từ ba bộ phận: - **部首 木 (mù):** Chỉ cây cối, gỗ. - **Phần còn lại (上):** Chỉ rễ cây. - **Phần còn lại (下):** Chỉ thân cây. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 黃 mang ý nghĩa đặc biệt: - **Trạng thái nguyên thủy:** Màu vàng được coi là màu của đất, tượng trưng cho trạng thái nguyên thủy, chưa được hình thành. - **Sức mạnh sáng tạo:** Màu vàng cũng là màu của mặt trời, tượng trưng cho sức mạnh sáng tạo, năng lượng và sự sống. - **Sự bất tử:** Màu vàng của đất được cho là có thể giúp con người trường sinh bất tử.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH