## Hợp Thích (合适)
### Cấu tạo của chữ
Chữ "Hợp" (合) gồm hai bộ phận:
- Bộ "Nhân" (亻) ở bên trái, biểu thị con người.
- Bộ "Khẩu" (口) ở bên phải, biểu thị miệng.
### Ý nghĩa chính của cụm từ
"Hợp thích" có ý nghĩa là "phù hợp", "thích hợp". Cụm từ này được dùng để chỉ sự ăn khớp, phù hợp giữa hai hoặc nhiều yếu tố.
### Các câu ví dụ (tiếng Trung, pyin, dịch qua tiếng Việt)
- 这件衣服太合适你了。
- Zhè jiàn yīfu tài héshì nǐ le.
- Chiếc áo này rất hợp với bạn.
- 这个办法不合适。
- Zhège bànfǎ bù héshì.
- Cách này không phù hợp.
- 两个人性格很合适。
- Liǎng gè rén xìnggé hěn héshì.
- Tính cách của hai người rất hợp nhau.
- 这个时间不合适。
- Zhège shíjiān bù héshì.
- Thời gian này không thích hợp.
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "Hợp" là "閤". Chữ này gồm ba bộ phận:
- Bộ "Nhân" (亻) ở bên trái.
- Bộ "Khẩu" (口) ở giữa.
- Bộ "Chi" (之) ở bên phải, biểu thị mái nhà.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "Hợp thích" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Đó là sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ, giữa con người với chính mình.
Theo Đạo gia, vũ trụ là một chỉnh thể hài hòa, được cấu thành từ các yếu tố đối lập nhưng bổ sung cho nhau. Con người cũng là một phần của vũ trụ này, và để sống hòa hợp, hạnh phúc, con người cần phải sống hòa hợp với vũ trụ và với chính mình.
Có nhiều cách để đạt được sự hợp thích trong Đạo gia, chẳng hạn như:
- Tu dưỡng thân tâm, sống hòa hợp với tự nhiên.
- Thực hành các bài tập như tọa thiền, khí công.
- Trở về với bản chất chân thật của mình.