Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 过来 (Guòlái)
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 过来 (Guòlái) được cấu tạo bởi hai bộ phận:
Do đó, chữ 过来 có nghĩa là "đến đây", "tiến lại gần".
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ 过来 có nghĩa cơ bản là "đến đây", "tiến lại gần". Tuy nhiên, cụm từ này còn có thể biểu thị ý nghĩa sau:
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 过来 là 過來 (guòlái).
Chữ phồn thể này có cấu tạo tương tự như chữ giản thể, gồm bộ 辶 bên trái và bộ 来 bên phải. Tuy nhiên, bộ 辶 trong chữ phồn thể được viết phức tạp hơn, với ba nét cong thay vì một nét cong như trong chữ giản thể.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 过来 mang ý nghĩa sâu sắc về sự vận động và chuyển biến không ngừng của vạn vật.
Chữ 辶 trong chữ 过来 tượng trưng cho quá trình vận động, chuyển động. Nó hàm ý rằng vạn vật trong vũ trụ luôn luôn thay đổi và vận động, không bao giờ dừng lại.
Chữ 来 trong chữ 过来 tượng trưng cho sự xuất hiện, sự đến. Nó hàm ý rằng trong quá trình vận động, chuyển động đó, những sự vật, hiện tượng mới sẽ liên tục xuất hiện, thay thế những sự vật, hiện tượng cũ.
Do đó, chữ 过来 trong Đạo gia thể hiện sự vận động và chuyển biến không ngừng của vạn vật, cũng như sự xuất hiện liên tục của những sự vật, hiện tượng mới. Ý nghĩa này phù hợp với tư tưởng vô vi, thuận theo tự nhiên của Đạo gia.
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy