Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ điểm tốt, có ích

**

Chữ "好处" trong tiếng Trung**

Cấu tạo của chữ

Chữ "好处" gồm hai bộ phận:
- Chữ "好" (gồm bộ "女" và bộ "子"): có nghĩa là "tốt", "thích"
- Chữ "处" (gồm bộ "彳" và bộ "处"): có nghĩa là "chỗ", "nơi"

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "好处" có nghĩa là "lợi ích", "điều tốt", "ưu điểm".

Các câu ví dụ

  • 这个产品有很多好处。(Zhè ge chǎnpǐn yǒu hěnduō hǎochù.) - Sản phẩm này có nhiều lợi ích.
  • 学习中文有很多好处。(Xuéxí zhōngwén yǒu hěnduō hǎochù.) - Học tiếng Trung có nhiều lợi ích.
  • 他给了我很多好处。(Tā gěi le wǒ hěnduō hǎochù.) - Anh ấy đã cho tôi rất nhiều lợi ích.
  • 这件事有很多好处。(Zhè jiàn shì yǒu hěnduō hǎochù.) - Việc này có nhiều lợi ích.
  • 这个地方有很多好处。(Zhè ge dìfang yǒu hěnduō hǎochù.) - Nơi này có nhiều lợi ích.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "好处" là "好處". Phân tích chữ phồn thể:

  • Chữ "好" phồn thể: "好"
    - Phía trên: bộ "女" (đại diện cho phụ nữ)
    - Phía dưới: bộ "子" (đại diện cho đứa trẻ)
    - Ý nghĩa: chỉ tình cảm nồng ấm giống như tình cảm giữa mẹ và con
  • Chữ "处" phồn thể: "處"
    - Bên trái: bộ "彳" (đại diện cho bước đi)
    - Bên phải: bộ "处" (đại diện cho nơi ở)
    - Ý nghĩa: chỉ nơi mà người ta thường ở

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "好处" còn có ý nghĩa sâu xa hơn, biểu thị cho "đạo lý tự nhiên", "trật tự vũ trụ". Theo Đạo gia, "hữu xạ tự nhiên hương" (有麝自然香), tức là người tốt không cần khoe khoang vẫn sẽ được người khác biết đến. Vì vậy, "好处" thật sự nằm ở việc hành xử theo đúng "đạo", sống thuận theo tự nhiên, không cố chấp vào danh lợi.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH