Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "好处" trong tiếng Trung**
Cấu tạo của chữ
Chữ "好处" gồm hai bộ phận:
- Chữ "好" (gồm bộ "女" và bộ "子"): có nghĩa là "tốt", "thích"
- Chữ "处" (gồm bộ "彳" và bộ "处"): có nghĩa là "chỗ", "nơi"
Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ "好处" có nghĩa là "lợi ích", "điều tốt", "ưu điểm".
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "好处" là "好處". Phân tích chữ phồn thể:
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "好处" còn có ý nghĩa sâu xa hơn, biểu thị cho "đạo lý tự nhiên", "trật tự vũ trụ". Theo Đạo gia, "hữu xạ tự nhiên hương" (有麝自然香), tức là người tốt không cần khoe khoang vẫn sẽ được người khác biết đến. Vì vậy, "好处" thật sự nằm ở việc hành xử theo đúng "đạo", sống thuận theo tự nhiên, không cố chấp vào danh lợi.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy