Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quan điểm

**

Quan điểm trong tiếng Trung: 观点**

**

Cấu tạo của chữ "Quan điểm"**

Chữ "Quan điểm" (观点) trong tiếng Trung là một từ ghép gồm hai ký tự: - **观 (guàn):** Xem, quan sát - **点 (diǎn):** Điểm, quan điểm **

Ý nghĩa chính của cụm từ "Quan điểm"**

"Quan điểm" (观点) có nghĩa là ý kiến, quan niệm hoặc cách nhìn nhận của một cá nhân hoặc nhóm người về một vấn đề, sự việc hoặc hiện tượng cụ thể. **

Các câu ví dụ**

**Tiếng Trung:** 他从自己的观点出发来分析问题。 **Phiên âm:** tā cóng zìjǐ de guān diǎn chū fā lái fēnxī wèn tí. **Dịch nghĩa:** Anh ấy phân tích vấn đề từ quan điểm của mình. **Tiếng Trung:** 这个观点很有参考价值。 **Phiên âm:** zhège guān diǎn hěn yǒu cān kǎo jià zhí. **Dịch nghĩa:** Quan điểm này rất đáng tham khảo. **Tiếng Trung:** 我们应该尊重别人的观点。 **Phiên âm:** wǒ men yīng gāi zūn zhòng bié rén de guān diǎn. **Dịch nghĩa:** Chúng ta nên tôn trọng quan điểm của người khác. **Tiếng Trung:** 她的观点与大多数人不同。 **Phiên âm:** tā de guān diǎn yǔ dà duō shù rén bù tóng. **Dịch nghĩa:** Quan điểm của cô ấy khác với hầu hết mọi người. **Tiếng Trung:** 从不同的观点看问题,会有不同的结论。 **Phiên âm:** cóng bù tóng de guān diǎn kàn wèn tí, huì yǒu bù tóng de jié lùn. **Dịch nghĩa:** Nhìn vấn đề từ các quan điểm khác nhau sẽ có những kết luận khác nhau. **

Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể (繁體字) của "Quan điểm" là **觀點**. **Phân tích chữ phồn thể:** - **觀 (guàn):** Xem, quan sát (giống chữ giản thể) - **點 (diǎn):** Điểm, quan điểm (giống chữ giản thể) Chữ phồn thể "觀" có cấu tạo phức tạp hơn, bao gồm 3 bộ phận: - **目 (mù):** Mắt (biểu thị hành động "nhìn", "quan sát") - **冠 (guān):** Mũ (biểu thị "lãnh đạo", "trưởng giả") - **日 (rì):** Mặt trời (biểu thị "ánh sáng", "sự sáng suốt") **

Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, "Quan điểm" có tầm quan trọng đặc biệt. Đạo gia cho rằng mỗi cá nhân có một quan điểm riêng về thế giới, và quan điểm này được hình thành bởi kinh nghiệm và hiểu biết của chính họ. Để đạt được sự giác ngộ, cần phải vượt qua những quan điểm chủ quan và chấp nhận sự vật như chúng vốn có. **Đoạn trích từ Đạo Đức Kinh:** **Tiếng Trung:** 圣人之治,虚其心,实其腹,弱其志,强其骨。 **Phiên âm:** shèng rén zhī zhì, xū qí xīn, shí qí fù, ruò qí zhì, qiáng qí gǔ. **Dịch nghĩa:** Người thánh trị, làm cho lòng trống rỗng, làm cho bụng no đủ, làm cho chí yếu đi, làm cho xương cốt mạnh mẽ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH