Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Đại 小
** **1. Cấu tạo của chữ
** - Chữ "đại" (大) gồm có: - Bộ "nhân" (人): Chỉ con người. - Bộ "cung" (弓): Chỉ cây cung. - Chữ "tiểu" (小) gồm có: - Bộ "xi" (夕): Chỉ ánh chiều. - Bộ "tiểu" (少): Chỉ ít. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** - Đối lập giữa lớn và nhỏ, nhiều và ít. **3. Các câu ví dụ
** - 大海 (dàhǎi): Biển cả - 小鳥 (xiǎoniǎo): Chim nhỏ - 大師 (dàshī): Thầy giáo vĩ đại - 小偷 (xiǎotōu): Kẻ trộm vặt - 大事 (dàshì): Chuyện lớn - 小事 (xiǎoshì): Chuyện nhỏ - 大笑 (dàxiào): Cười lớn - 小聲 (xiǎoshēng): Nói nhỏ - 大雪 (dàxuě): Tuyết lớn - 小雨 (xiǎoyu): Mưa nhỏ - 大富 (dàfù): Giàu có - 小康 (xiǎokāng): Tiểu康 - 大方 (dàfāng): Khoan dung - 小气 (xiǎoqì): Kẻ hẹp hòi - 大脑 (dànǎo): Não - 小腹 (xiǎofù): Bụng dưới **4. Chữ phồn thể
** - Chữ phồn thể của "đại" (大): **大** - Bộ "nhân" (人) được viết theo dạng cũ, phức tạp hơn. - Bộ "cung" (弓) được viết theo dạng cũ, có thêm nét cong ở trên. - Chữ phồn thể của "tiểu" (小): **小** - Bộ "xi" (夕) được viết theo dạng cũ, phức tạp hơn. - Bộ "tiểu" (少) được viết theo dạng cũ, có thêm nét chấm ở trên. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, "đại" và "tiểu" là hai khái niệm đối lập nhưng thống nhất. - **Đại** tượng trưng cho vũ trụ, sự vô hạn, không gian và thời gian bao la. - **Tiểu** tượng trưng cho con người, sự hữu hạn, một phần nhỏ bé trong vũ trụ. Đạo gia nhấn mạnh sự tương quan giữa "đại" và "tiểu", rằng sự nhỏ bé của con người chính là một phần của sự vĩ đại của vũ trụ. Khi con người nhận ra sự nhỏ bé của mình, họ sẽ trở nên khiêm nhường, hòa hợp với Đạo và đạt được sự giác ngộ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy