Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lúc đó, khi đó

Chữ 当时

Cấu tạo của chữ

Chữ 当时 bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ đứng: 当 (dàng), có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "hợp lệ".
  • Bộ ngồi: 时 (shí), có nghĩa là "thời gian".

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 当时 thường được dùng trong cụm từ 当时 (dāngshí), có nghĩa là:

  • Khi đó, vào thời điểm đó.
  • Ngay lập tức, ngay lúc đó.
  • Đương thời, hiện tại.

Các câu ví dụ

  • Tiếng Trung: 当时我想都没想就答应了。
    Pinyin: Dāngshí wǒ xiǎng dōu méi xiǎng jiù dāyìng le.
    Dịch: Lúc đó tôi không suy nghĩ mà đồng ý ngay.

  • Tiếng Trung: 昨天当时他给我打电话的时候,我正在睡觉。
    Pinyin: Zuótiān dāngshí tā gěi wǒ dǎ diànhuà de shíhòu,wǒ zhèngzài shuìjiào.
    Dịch: Hôm qua lúc anh ấy gọi điện cho tôi, tôi đang ngủ.

  • Tiếng Trung: 我们当时正在讨论这个项目。
    Pinyin: Wǒmen dāngshí zhèngzài tǎolùn zhège xiàngmù.
    Dịch: Lúc đó chúng tôi đang thảo luận về dự án này.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 当时 là 當時. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể:

  • Bộ đứng: 當 (dàng), có dạng như chữ 当 trong chữ giản thể, nhưng thêm một nét sổ ở trên.
  • Bộ ngồi: 時 (shí), có dạng khác biệt nhiều so với chữ 时 trong chữ giản thể. Nó gồm ba nét sổ và một nét cong.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 当时 có ý nghĩa sâu sắc về sự hiện diện và sự chấp nhận khoảnh khắc hiện tại. Nó nhắc nhở chúng ta rằng:

  • Mỗi khoảnh khắc đều là duy nhất và không thể lặp lại.
  • Chúng ta nên trân trọng và tận hưởng khoảnh khắc hiện tại, thay vì sống trong quá khứ hoặc lo lắng về tương lai.
  • Bằng cách chấp nhận khoảnh khắc hiện tại, chúng ta có thể tìm thấy sự bình an và hài hòa nội tâm.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH