Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khắp nơi, mọi nơi

## Chữ **到处** ### Cấu tạo **Chữ viết phồn thể:** 到处 **Bộ thủ:** 車 (xe cộ) **Phần còn lại:** 处 (chỗ) ### Ý nghĩa chính của cụm từ **到处 (dao4 chu4)** theo nghĩa đen có nghĩa là "ở khắp mọi nơi" hoặc "ở khắp các nơi". Chỉ trạng thái lan tỏa, xuất hiện ở nhiều nơi. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung:** 到处都是花儿盛开。 **Pinyin:** Dào4 chù4 dōu4 shì huā1 ér2 shèng kāi1. **Dịch nghĩa:** Hoa nở khắp nơi. **Tiếng Trung:** 他到处找工作。 **Pinyin:** Tā dào4 chù4 zhǎo3 gōng1 zuò4. **Dịch nghĩa:** Anh ta tìm việc khắp nơi. **Tiếng Trung:** 到处都是人。 **Pinyin:** Dào4 chù4 dōu4 shì rén2. **Dịch nghĩa:** Người đông đúc khắp nơi. **Tiếng Trung:** 他到处都是朋友。 **Pinyin:** Tā dào4 chù4 dōu4 shì péng you3. **Dịch nghĩa:** Anh ta có bạn bè ở khắp mọi nơi. **Tiếng Trung:** 到处都是广告。 **Pinyin:** Dào4 chù4 dōu4 shì guǎng4 gào1. **Dịch nghĩa:** Quảng cáo ở khắp mọi nơi. ### Chữ phồn thể **到处 (phồn thể): 到處** Chữ phồn thể của "到处" phức tạp hơn, gồm hai bộ thủ: * **Bộ 車 (xe cộ):** Chỉ hành động đi lại, chuyển động. * **Bộ 处 (chỗ):** Chỉ vị trí, không gian. Sự kết hợp của hai bộ thủ này gợi lên hình ảnh của một chiếc xe di chuyển khắp nơi, từ đó dẫn đến ý nghĩa "ở khắp mọi nơi". ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "到处" được coi là một trong những thuộc tính cơ bản của Đạo (Đường đi). Đạo là vô biên, vô hình và hiện diện ở khắp mọi nơi trong vũ trụ. Các câu ví dụ trích dẫn trong Đạo Đức Kinh minh họa ý nghĩa này: **Tiếng Trung:** 夫道者,有清有浊。有动有静。天清地浊,天动地静。男清女浊,男动女静。降本流末,而生万物。 **Pinyin:** Fū dào zhě, yǒu qīng yǒu zhuó. Yǒu dòng yǒu jìng. Tiān qīng dì zhuó, tiān dòng dì jìng. Nán qīng nǚ zhuó, nán dòng nǚ jìng. Jiàng běn liú mò, ér shēng wàn wù. **Dịch nghĩa:** Đạo có trong và đục, có động và tĩnh. Trời trong, đất đục; trời động, đất tĩnh; đàn ông trong, đàn bà đục; đàn ông động, đàn bà tĩnh. Từ cội rễ mà chảy về ngọn, sinh ra muôn vật. Đoạn này mô tả Đạo như một thực thể vận động, tràn đầy năng lượng và hiện diện ở mọi mặt của tự nhiên. **Tiếng Trung:** 人法地,地法天,天法道,道法自然。 **Pinyin:** Rén fǎ dì, dì fǎ tiān, tiān fǎ dào, dào fǎ zì rán. **Dịch nghĩa:** Người bắt chước đất, đất bắt chước trời, trời bắt chước Đạo, Đạo bắt chước tự nhiên. Câu này nhấn mạnh rằng Đạo là nguồn gốc của mọi thứ, bao gồm cả con người và thiên nhiên. Nó gợi ý rằng chúng ta nên sống hòa hợp với Đạo bằng cách từ bỏ những mong muốn và chấp nhận bản chất trôi chảy của cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH