Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "得出" bao gồm hai thành phần: 得 (đắc) và 出 (xuất).
Khi kết hợp lại, "得出" có nghĩa là "nhận ra", "đạt đến", "suy ra".
Ý nghĩa chính của cụm từ "得出" là:
Chữ phồn thể của "得出" là 迵達.
Kết hợp lại, chữ phồn thể "迵達" có nghĩa là "đi đến đích", "đạt được mục tiêu".
Trong Đạo gia, "得出" có một ý nghĩa sâu xa và quan trọng.
Đắc (đắc) là sự nhận thức về bản chất chân thật của sự vật, thoát khỏi những ràng buộc của thế giới vật chất.
Xuất (xuất) là quá trình hành động theo sự nhận thức này, sống trong sự hài hòa với Đạo.
Đắc xuất là đạt đến trạng thái giác ngộ, nơi mà cá nhân hiểu rõ bản ngã và bản chất của vũ trụ, và có thể hành động theo sự hiểu biết đó một cách tự nhiên và không cố gắng.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử sử dụng cụm từ "得出" trong chương 1:
道可道,非常道;
名可名,非常名。Tiếng Việt: Đạo có thể nói ra, không phải là Đạo thường hằng;
Có thể gọi tên, không phải là tên thường hằng.
Ở đây, "得出" có nghĩa là "thấu hiểu bản chất thực sự của Đạo", vượt ra ngoài những hạn chế của ngôn từ và khái niệm.
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy