Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ 地铁
Chữ 地铁 (đìtiě) bao gồm hai phần:
Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ 地铁 có nghĩa là "tàu điện ngầm". Đây là phương tiện giao thông công cộng chạy bằng điện, hoạt động trên đường ray được lắp đặt dưới lòng đất.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 地铁 là 地鐵.
Chữ phồn thể 地 bao gồm bộ phận 土 ở bên trái, biểu thị mặt đất, và 一 ở bên phải, biểu thị số một hoặc ranh giới. Chữ phồn thể 鐵 bao gồm bộ phận 金 ở bên trái, biểu thị kim loại, và 失 ở bên phải, biểu thị mất, thiếu.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 地铁 có thể tượng trưng cho hành trình nội tâm của một người. Mặt đất (地) đại diện cho thế giới vật chất, trong khi sắt (铁) đại diện cho sự kiên định và vững chắc.
Tàu điện ngầm (地铁) có thể được coi là phương tiện vận chuyển cho phép chúng ta đi lại giữa thế giới vật chất và thế giới tâm linh.
Phần bên dưới của tàu điện ngầm đại diện cho thế giới ngầm của tiềm thức, trong khi phần trên mặt đất đại diện cho thế giới ý thức.
Quá trình đi tàu điện ngầm có thể tượng trưng cho hành trình hướng nội của chúng ta, nơi chúng ta khám phá những vùng sâu thẳm trong bản thân, vượt qua những thử thách và trở ngại để đạt được sự giác ngộ và giác ngộ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy