Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hiểu

Chữ "懂" trong tiếng Trung


Cấu tạo của chữ

Chữ "懂" trong tiếng Trung gồm có 3 bộ phận:

  • Bộ "口" (miệng): tượng trưng cho việc giao tiếp, trao đổi thông tin.
  • Bộ "共" (cùng): tượng trưng cho sự đoàn kết, hợp tác.
  • Bộ "心" (trái tim): tượng trưng cho sự hiểu biết, giác ngộ.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "懂" có nghĩa là "hiểu biết", "nắm bắt", "thông hiểu". Cụm từ này được sử dụng để thể hiện khả năng nhận thức, tiếp thu và lý giải thông tin, kiến thức hoặc sự vật.


Các câu ví dụ

Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa ---|---|--- 我完全不懂这句话的意思。| Wǒ wánquán bùdǒng zhè jùhuà de yìsi。| Tôi hoàn toàn không hiểu ý nghĩa của câu này. 你明白我的意思吗?| Nǐ míngbái wǒ de yìsi ma?| Bạn có hiểu ý tôi không? 这道题我不会做,但我懂它的原理。| Zhèdào tí wǒ bùhuì zuò, dàn wǒ dǒng tā de yuánlǐ。| Tôi không biết cách làm bài toán này, nhưng tôi hiểu nguyên lý của nó.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "懂" là "".

Bộ "口" trong chữ phồn thể có dạng tròn hơn, tượng trưng cho sự giao tiếp cởi mở, toàn diện.


Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "懂" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vũ trụ và sự vận hành của Đạo. Đây là một dạng hiểu biết không chỉ dựa trên trí óc mà còn dựa trên sự trực giác, trải nghiệm và hòa nhập vào thiên nhiên.

Người Đạo gia tin rằng sự hiểu biết chân chính là khi con người có thể "vô vi nhi vô bất vi", tức là không chủ động làm gì nhưng lại có thể đạt được mọi điều. Đây là một trạng thái mà con người hòa nhập hoàn toàn với Đạo, để Đạo dẫn dắt và hành sự theo lẽ tự nhiên.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH