Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ Trái Đất, địa cầu

**地球**

Cấu tạo của chữ

Chữ "地球" bao gồm hai ký tự:

  • "土" (tǔ): Có nghĩa là "đất"
  • "球" (qiú): Có nghĩa là "quả cầu"

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "地球" có nghĩa là "Trái đất", hành tinh mà chúng ta đang sống.

Các câu ví dụ

  • 地球是一个蓝色星球。(Dìqiú shì yīgè lán sè xīngqiú) - Trái đất là một hành tinh màu xanh.
  • 地球人口约为 80 亿。(Dìqiú rénkǒu yuē wèi 80 yì) - Dân số Trái đất khoảng 8 tỷ người.
  • 地球资源丰富,但我们必须保护它们。(Dìqiú zīyuán fēngfù, dàn wǒmen bìxū bǎohù tāmen) - Trái đất có nguồn tài nguyên phong phú, nhưng chúng ta phải bảo vệ chúng.
  • 地球正在面临气候变化的威胁。(Dìqiú zhèngzài miànlín qìhòu biànhuà de wēixié) - Trái đất đang phải đối mặt với mối đe dọa của biến đổi khí hậu.
  • 保护地球是我们每个人的责任。(Bǎohù dìqiú shì wǒmen měi gèrén de zérèn) - Bảo vệ Trái đất là trách nhiệm của mỗi chúng ta.

Chữ phồn thể

Chữ "地球" trong chữ phồn thể viết là "地球".

Phân tích chữ phồn thể

  • "土" trong chữ phồn thể có thêm bộ phận "十" ở trên, tượng trưng cho đất được chia thành nhiều phần.
  • "球" trong chữ phồn thể có thêm bộ phận "口" ở dưới, tượng trưng cho hình dạng tròn của Trái đất.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "地球" có một ý nghĩa sâu sắc. Trái đất được xem là một biểu tượng của sự hài hòa và cân bằng. Đạo gia tin rằng Trái đất là một thực thể sống có ý thức riêng. Họ coi trọng sự tôn trọng và bảo vệ Trái đất, vì tin rằng sự cân bằng của Trái đất là rất quan trọng đối với sự hài hòa của vũ trụ.

Một số câu nói của Đạo gia về Trái đất:

  • 天人合一。(Tiānrén héyī) - Trời và người là một.
  • 万物负阴而抱阳,冲气以为和。(Wànwù fù yīn ér bào yáng, chōng qì yǐwéi hé) - Vạn vật mang âm mà ôm dương, sự xung đột của khí tạo nên sự hài hòa.
  • 道法自然。(Dào fǎ zìrán) - Đạo pháp tuân theo tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH