Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ **当**
** **1. Cấu tạo của chữ
** - Chữ **当** bao gồm hai bộ phận: - **部首 (Bộ)**: **人** (Nhân), đại diện cho con người. - **Phần còn lại**: **当** (Đang), có nghĩa là "vừa đúng lúc". **2. Ý nghĩa chính của từ
** - Đúng lúc, kịp thời. - Thỏa đáng, phù hợp. - Phải, nên. **3. Các câu ví dụ
** - **当机立断** (dāng jī lì duàn) - Đúng lúc ra quyết định. - **当面锣鼓相对** (dāng miàn luó gǔ xiàng duì) - Đối mặt trực tiếp, nói thẳng thắn. - **当行本色** (dāng háng běn sè) - Nội dung chuyên môn, sự am hiểu. - **当仁不让** (dāng rén bù ràng) - Không thoái thác trách nhiệm. - **当头棒喝** (dāng tóu bàng hè) - Một lời cảnh tỉnh, một cú sốc. - **当机立断** (dāng jī lì duàn) - Quyết định ngay lập tức sau khi nắm bắt tình hình. - **当仁不让** (dāng rén bù ràng) - Không thoái thác trách nhiệm, sẵn sàng gánh vác khó khăn. **4. Chữ phồn thể
** - Chữ phồn thể của **当** là **當**. - Phân tích chữ phồn thể **當**: - **部首**: **人** (Nhân). - **Phần còn lại**: **當**, bao gồm: - **昌** (Xương): Đại diện cho sự phồn thịnh, lớn mạnh. - **日** (Nhật): Đại diện cho mặt trời, ánh sáng. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** - Trong Đạo gia, chữ **当** tượng trưng cho sự cân bằng, hòa hợp giữa hai mặt đối lập **Âm** và **Dương**. - Đạo gia cho rằng thế giới vận hành theo quy luật **Âm Dương**, mọi vật đều có hai mặt đối lập và bổ sung cho nhau. - **当** là trạng thái cân bằng hoàn hảo giữa Âm và Dương, là điểm giao thoa giữa hai cực. - Khi một người đạt được trạng thái **当**, họ sẽ có tâm trí trong sáng, sáng suốt và có thể hành động đúng hướng.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy