Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đơn vị

单位 (Dān wèi)

**Cấu tạo của chữ**

Chữ 单位 bao gồm hai bộ phận: * **Đơn (單, dān):** Phần bên trái, có nghĩa là "một, đơn độc". * **Vị (位, wèi):** Phần bên phải, có nghĩa là "vị trí, địa vị".

**Ý nghĩa chính của cụm từ**

单位 (Dān wèi) có nghĩa là "đơn vị", dùng để chỉ một tập hợp các cá thể hoặc vật thể có cùng đặc điểm hoặc tính chất.

**Các câu ví dụ**

* 公司的每个单位都有一个经理。 * Gōngsī de měi gè dān wèi dōu yǒu yīgè jīnglǐ. * Mỗi đơn vị của công ty đều có một người quản lý. * 这个班有30个单位。 * Zhège bān yǒu 30 gè dān wèi. * Lớp này có 30 học sinh. * 每克金的价格是多少单位? * Měi kè jīn de jiàgé shì duōshǎo dān wèi? * Giá của mỗi gam vàng là bao nhiêu đơn vị?

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 单位 là 單位 (Dān wèi).
  • **Phần bên trái (Đơn):** Giống với dạng chữ giản thể, bao gồm bộ khẩu (口) và bộ nhất (一). Tuy nhiên, bộ khẩu ở dạng phồn thể có hình dạng phức tạp hơn.
  • **Phần bên phải (Vị):** Giống với dạng chữ giản thể, bao gồm bộ xích (弋) và bộ nhân (人). Tuy nhiên, cả hai bộ này đều có hình dạng phức tạp hơn ở dạng phồn thể.

**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 单位 (Dān wèi) có ý nghĩa rất quan trọng. Nó đại diện cho sự thống nhất giữa cái một và cái toàn thể. Mỗi đơn vị riêng lẻ có thể được coi là một phần của tổng thể lớn hơn và đồng thời, tổng thể cũng được cấu thành từ các đơn vị riêng lẻ. Ý niệm này nhấn mạnh sự liên kết và tương hỗ giữa mọi thứ trong vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH