Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhưng

## **Chữ 但 (dàn)** ### Cấu tạo của chữ Chữ 但 bao gồm: * Bộ **日** (nhật): tượng trưng cho mặt trời * Bộ **丶** (trứ): là dấu chấm, biểu thị sự dừng lại hoặc giới hạn ### Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ Nhưng có nghĩa là: * Chỉ sự dừng lại, giới hạn * Chỉ sự đối lập, nhưng lại * Chỉ sự nhấn mạnh, chính là ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa** ---|---|--- 但行好事, 莫问前程. | Dàn xíng hǎo shì, mò wèn qián chéng. | Cứ làm việc tốt, đừng hỏi kết quả. 但见飞鸟过, 不知远途来. | Dàn jiàn fēi niǎo guò, bù zhī yuǎn tú lái. | Chỉ thấy chim bay qua, không biết từ xa đến. 虽小不点, 但份量不轻. | Suī xiǎo bù diǎn, dàn fèn liàng bù qīng. | Dù nhỏ bé nhưng quan trọng không nhỏ. 他说话不中听, 但心里是个好人. | Tā shuōhuà bù zhōng tīng, dàn xīnlǐ shi ge hǎo rén. | Anh ấy nói không hay, nhưng trong lòng là một người tốt. 一寸光阴一寸金, 但争朝夕. | Yī cùn guāng yīn yī cùn jīn, dàn zhēng zhāo xí. | Một tấc thời gian một tấc vàng, nhưng hãy tranh thủ sáng tối. ### Chữ phồn thể (繁体字) Chữ phồn thể của 但 là **但**. **Phân tích chữ phồn thể:** * Bộ **日** ở bên trái, biểu thị ánh sáng * Bộ **丶** ở bên phải, biểu thị sự dừng lại hoặc giới hạn * Đường ngang ở giữa tượng trưng cho đường ranh giới, sự ngăn cách ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 但 có ý nghĩa sâu sắc: * Biểu thị sự buông bỏ mọi chấp trước, để thuận theo tự nhiên. * Nhấn mạnh sự tĩnh lặng và vô vi, không can thiệp vào quá trình diễn biến tự nhiên. * Chỉ ra rằng mọi sự vật đều có giới hạn, không nên vượt quá giới hạn đó.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH