phân tích về chữ nhưng
## **Chữ 但 (dàn)**
### Cấu tạo của chữ
Chữ 但 bao gồm:
* Bộ **日** (nhật): tượng trưng cho mặt trời
* Bộ **丶** (trứ): là dấu chấm, biểu thị sự dừng lại hoặc giới hạn
### Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ Nhưng có nghĩa là:
* Chỉ sự dừng lại, giới hạn
* Chỉ sự đối lập, nhưng lại
* Chỉ sự nhấn mạnh, chính là
### Các câu ví dụ
**Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa**
---|---|---
但行好事, 莫问前程. | Dàn xíng hǎo shì, mò wèn qián chéng. | Cứ làm việc tốt, đừng hỏi kết quả.
但见飞鸟过, 不知远途来. | Dàn jiàn fēi niǎo guò, bù zhī yuǎn tú lái. | Chỉ thấy chim bay qua, không biết từ xa đến.
虽小不点, 但份量不轻. | Suī xiǎo bù diǎn, dàn fèn liàng bù qīng. | Dù nhỏ bé nhưng quan trọng không nhỏ.
他说话不中听, 但心里是个好人. | Tā shuōhuà bù zhōng tīng, dàn xīnlǐ shi ge hǎo rén. | Anh ấy nói không hay, nhưng trong lòng là một người tốt.
一寸光阴一寸金, 但争朝夕. | Yī cùn guāng yīn yī cùn jīn, dàn zhēng zhāo xí. | Một tấc thời gian một tấc vàng, nhưng hãy tranh thủ sáng tối.
### Chữ phồn thể (繁体字)
Chữ phồn thể của 但 là **但**.
**Phân tích chữ phồn thể:**
* Bộ **日** ở bên trái, biểu thị ánh sáng
* Bộ **丶** ở bên phải, biểu thị sự dừng lại hoặc giới hạn
* Đường ngang ở giữa tượng trưng cho đường ranh giới, sự ngăn cách
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 但 có ý nghĩa sâu sắc:
* Biểu thị sự buông bỏ mọi chấp trước, để thuận theo tự nhiên.
* Nhấn mạnh sự tĩnh lặng và vô vi, không can thiệp vào quá trình diễn biến tự nhiên.
* Chỉ ra rằng mọi sự vật đều có giới hạn, không nên vượt quá giới hạn đó.