Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nói to, lớn tiếng

```html

Đại thanh

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "Đại thanh" (大声) trong tiếng Trung là một từ ghép gồm hai ký tự:

  • "Đại" (大): Có nghĩa là "lớn", "to lớn", "mạnh mẽ".
  • "Thanh" (声): Có nghĩa là "tiếng nói", "âm thanh", "tin đồn".

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

"Đại thanh" có nghĩa đen là "tiếng nói lớn", chỉ âm thanh to và rõ ràng. Ngoài ra, nó còn có nghĩa bóng là "nói to, nói thẳng", chỉ việc bày tỏ ý kiến hoặc suy nghĩ của mình một cách không ngại ngần.

3. Các câu ví dụ

  • 大声说话 (dàshēng shuōhuà): Nói to.
  • 大声唱歌 (dàshēng chànggē): Hát to.
  • 大声哭泣 (dàshēng kūqì): Khóc to.
  • 大声争吵 (dàshēng zhēngchǎo): Cãi nhau ầm ĩ.
  • 大声宣布 (dàshēng xuānbù): Tuyên bố to.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "Đại thanh" là 大聲. So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm nét phẩy phía trên bộ "Thanh".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "Đại thanh" tượng trưng cho "tiếng nói của Đạo". Đây là thứ âm thanh vô hình, vô hình nhưng lại có sức mạnh to lớn, có thể dẫn dắt con người tới sự giác ngộ và giải thoát.

Người Đạo gia tin rằng, khi con người tĩnh tâm lắng nghe "Đại thanh", họ có thể vượt qua mọi ràng buộc của vật chất và thế giới bên ngoài, đạt tới trạng thái hòa hợp với tự nhiên và vũ trụ.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH